Nhân khẩu học Malard
Số dân Malard | 281.027 dân |
---|
Địa lý Malard
địa lý tọa độ Malard | Vĩ độ: 35.6658, kinh độ: 50.9767 35° 39′ 57″ Bắc, 50° 58′ 36″ Đông |
---|---|
Độ cao Malard | 1.169 m |
khí hậu Malard | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Malard
Bản đồ và kế hoạch Malard
thành phố lân cận và các làng Malard
Andisheh 4.4 km | Fardis 6.4 km | Chahriar 7.5 km |
Vahidieh 8.1 km | Meshkin Dasht 10.1 km | Ferdowsieh 11 km |
Mohammadshahr 12.1 km | Safadasht 12.6 km | Garmdarreh 13 km |
Qods 13.5 km | Shahedshahr 14.3 km | Baghestan 14.9 km |
khu vực Malard
Giờ địa phương Malard | |
---|---|
Múi giờ Malard | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Malard
Minh và hoàng hôn Malard
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng năm | 03:26 - 10:32 - 17:38 | 02:57 - 18:07 | 02:22 - 18:43 | 01:44 - 19:21 |
22 Tháng năm | 03:25 - 10:32 - 17:39 | 02:57 - 18:08 | 02:21 - 18:44 | 01:43 - 19:22 |
23 Tháng năm | 03:25 - 10:32 - 17:40 | 02:56 - 18:09 | 02:20 - 18:44 | 01:42 - 19:23 |
24 Tháng năm | 03:24 - 10:32 - 17:41 | 02:55 - 18:10 | 02:20 - 18:45 | 01:41 - 19:24 |
25 Tháng năm | 03:24 - 10:33 - 17:41 | 02:55 - 18:10 | 02:19 - 18:46 | 01:40 - 19:25 |
26 Tháng năm | 03:23 - 10:33 - 17:42 | 02:54 - 18:11 | 02:18 - 18:47 | 01:39 - 19:26 |
27 Tháng năm | 03:23 - 10:33 - 17:43 | 02:54 - 18:12 | 02:18 - 18:48 | 01:38 - 19:27 |
gần đó Malard
trang Malard
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Malard /5 (2021-10-19 07:31:55) |