Nhân khẩu học Kamal Shahr
Số dân Kamal Shahr | 141.166 dân |
---|
Địa lý Kamal Shahr
địa lý tọa độ Kamal Shahr | Vĩ độ: 35.8622, kinh độ: 50.8717 35° 51′ 44″ Bắc, 50° 52′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Kamal Shahr | 1.275 m |
khí hậu Kamal Shahr | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Kamal Shahr
Bản đồ và kế hoạch Kamal Shahr
thành phố lân cận và các làng Kamal Shahr
Chaharbagh 3.4 km | Golsar 9.5 km | Karaj 11.3 km |
Mohammadshahr 11.8 km | Kuhsar 12.5 km | Meshkin Dasht 13.8 km |
Mahdasht 15.8 km | Shahr-e Jadid-e Hashtgerd 18.2 km | Fardis 18.8 km |
Safadasht 19.6 km |
khu vực Kamal Shahr
Giờ địa phương Kamal Shahr | |
---|---|
Múi giờ Kamal Shahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kamal Shahr
Minh và hoàng hôn Kamal Shahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng năm | 03:27 - 10:33 - 17:38 | 02:58 - 18:07 | 02:23 - 18:42 | 01:45 - 19:20 |
20 Tháng năm | 03:27 - 10:33 - 17:39 | 02:58 - 18:07 | 02:22 - 18:43 | 01:44 - 19:21 |
21 Tháng năm | 03:26 - 10:33 - 17:39 | 02:57 - 18:08 | 02:22 - 18:44 | 01:43 - 19:22 |
22 Tháng năm | 03:25 - 10:33 - 17:40 | 02:56 - 18:09 | 02:21 - 18:45 | 01:42 - 19:23 |
23 Tháng năm | 03:25 - 10:33 - 17:41 | 02:56 - 18:10 | 02:20 - 18:46 | 01:41 - 19:24 |
24 Tháng năm | 03:24 - 10:33 - 17:42 | 02:55 - 18:11 | 02:19 - 18:46 | 01:40 - 19:26 |
25 Tháng năm | 03:24 - 10:33 - 17:42 | 02:55 - 18:11 | 02:19 - 18:47 | 01:39 - 19:27 |
gần đó Kamal Shahr
trang Kamal Shahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kamal Shahr /5 (2021-10-19 07:31:03) |