1. DB-City
  2. /
  3. Chiều dài bờ biển

Quốc gia / Chiều dài bờ biển

Danh sách các nước và vùng lãnh thổ theo chiều dài bờ biển

Xếp hạng Chiều dài bờ biển

  1. Quốc gia km²
  1. Canada Canada 202.080
  2. Indonesia Indonesia 54.716
  3. Đan Mạch Đan Mạch 52.518
  4. Nga Nga 37.653
  5. Philippines Philippines 36.289
  6. Nhật Bản Nhật Bản 29.751
  7. Na Uy Na Uy 28.765
  8. Úc Úc 26.059
  9. Hoa Kỳ Hoa Kỳ 22.423
  10. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 16.840
  11. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 15.651
  12. New Zealand New Zealand 15.419
  13. Hy Lạp Hy Lạp 13.676
  14. Pháp Pháp 12.920
  15. México México 9.330
  16. Ý Ý 7.600
  17. Brasil Brasil 7.491
  18. Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 7.200
  19. Ấn Độ Ấn Độ 7.000
  20. Chile Chile 6.435
  21. Liên bang Micronesia Liên bang Micronesia 6.112
  22. Croatia Croatia 5.835
  23. Quần đảo Solomon Quần đảo Solomon 5.313
  24. Papua New Guinea Papua New Guinea 5.152
  25. Argentina Argentina 4.989
  26. Iceland Iceland 4.988
  27. Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4.964
  28. Madagascar Madagascar 4.828
  29. Malaysia Malaysia 4.675
  30. Estonia Estonia 3.794
  31. Cuba Cuba 3.735
  32. Bahamas Bahamas 3.542
  33. Việt Nam Việt Nam 3.444
  34. Thái Lan Thái Lan 3.219
  35. Thụy Điển Thụy Điển 3.218
  36. Colombia Colombia 3.208
  37. Somalia Somalia 3.025
  38. Maroc Maroc 2.945
  39. Venezuela Venezuela 2.800
  40. Cộng hòa Nam Phi Cộng hòa Nam Phi 2.798
  41. Ukraina Ukraina 2.782
  42. Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi 2.640
  43. Vanuatu Vanuatu 2.528
  44. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 2.495
  45. Panama Panama 2.490
  46. Mozambique Mozambique 2.470
  47. Ai Cập Ai Cập 2.450
  48. Iran Iran 2.440
  49. Peru Peru 2.414
  50. Hàn Quốc Hàn Quốc 2.413
  51. Đức Đức 2.389
  52. Ecuador Ecuador 2.237
  53. Eritrea Eritrea 2.234
  54. Oman Oman 2.092
  55. Myanma Myanma 1.930
  56. Yemen Yemen 1.906
  57. Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 1.793
  58. Haiti Haiti 1.771
  59. Libya Libya 1.770
  60. Angola Angola 1.600
  61. Namibia Namibia 1.572
  62. Palau Palau 1.519
  63. Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland 1.448
  64. Tanzania Tanzania 1.424
  65. Sri Lanka Sri Lanka 1.340
  66. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1.318
  67. Costa Rica Costa Rica 1.290
  68. Cộng hòa Dominica Cộng hòa Dominica 1.288
  69. Phần Lan Phần Lan 1.250
  70. Hà Lan Hà Lan 1.248
  71. Tunisia Tunisia 1.148
  72. Kiribati Kiribati 1.143
  73. Fiji Fiji 1.129
  74. Pakistan Pakistan 1.046
  75. Jamaica Jamaica 1.022
  76. Algérie Algérie 998
  77. Cabo Verde Cabo Verde 965
  78. Nicaragua Nicaragua 910
  79. Gabon Gabon 885
  80. Sudan Sudan 853
  81. Nigeria Nigeria 853
  82. Honduras Honduras 820
  83. Mauritanie Mauritanie 754
  84. Đông Timor Đông Timor 706
  85. Uruguay Uruguay 660
  86. Cộng hòa Síp Cộng hòa Síp 648
  87. Maldives Maldives 644
  88. Bangladesh Bangladesh 580
  89. Liberia Liberia 579
  90. Qatar Qatar 563
  91. Ghana Ghana 539
  92. Kenya Kenya 536
  93. Sénégal Sénégal 531
  94. Latvia Latvia 531
  95. Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 515
  96. Kuwait Kuwait 499
  97. Seychelles Seychelles 491
  98. Ba Lan Ba Lan 491
  99. Guyana Guyana 459
  100. Campuchia Campuchia 443
  101. Tonga Tonga 419
  102. Samoa Samoa 403
  103. Sierra Leone Sierra Leone 402
  104. Cameroon Cameroon 402
  105. Guatemala Guatemala 400
  106. Suriname Suriname 386
  107. Belize Belize 386
  108. Quần đảo Marshall Quần đảo Marshall 370
  109. Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago 362
  110. Albania Albania 362
  111. Bulgaria Bulgaria 354
  112. Guiné-Bissau Guiné-Bissau 350
  113. Comoros Comoros 340
  114. Guinée Guinée 320
  115. Djibouti Djibouti 314
  116. Gruzia Gruzia 310
  117. El Salvador El Salvador 307
  118. Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo 296
  119. Israel Israel 273
  120. Romania Romania 225
  121. Liban Liban 225
  122. São Tomé và Príncipe São Tomé và Príncipe 209
  123. Montenegro Montenegro 199
  124. Malta Malta 197
  125. Syria Syria 196
  126. Singapore Singapore 196
  127. Mauritius Mauritius 177
  128. Cộng hòa Congo Cộng hòa Congo 169
  129. Brunei Brunei 161
  130. Bahrain Bahrain 161
  131. Saint Lucia Saint Lucia 158
  132. Antigua và Barbuda Antigua và Barbuda 153
  133. Dominica Dominica 148
  134. Saint Kitts và Nevis Saint Kitts và Nevis 135
  135. Bénin Bénin 121
  136. Grenada Grenada 121
  137. Litva Litva 99
  138. Barbados Barbados 97
  139. Saint Vincent và Grenadines Saint Vincent và Grenadines 84
  140. Gambia Gambia 80
  141. Bỉ Bỉ 66
  142. Iraq Iraq 58
  143. Togo Togo 56
  144. Slovenia Slovenia 47
  145. Nhà nước Palestine Nhà nước Palestine 40
  146. Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dân chủ Congo 37
  147. Nauru Nauru 30
  148. Jordan Jordan 26
  149. Tuvalu Tuvalu 24
  150. Bosna và Hercegovina Bosna và Hercegovina 20
  151. Monaco Monaco 4
  152. Mông Cổ Mông Cổ 0
  153. Mali Mali 0
  154. Bắc Macedonia Bắc Macedonia 0
  155. Zimbabwe Zimbabwe 0
  156. Turkmenistan Turkmenistan 0
  157. Slovakia Slovakia 0
  158. Azerbaijan Azerbaijan 0
  159. Áo Áo 0
  160. Armenia Armenia 0
  161. Andorra Andorra 0
  162. Afghanistan Afghanistan 0
  163. Niger Niger 0
  164. Rwanda Rwanda 0
  165. Belarus Belarus 0
  166. Thụy Sĩ Thụy Sĩ 0
  167. Bhutan Bhutan 0
  168. Uzbekistan Uzbekistan 0
  169. Bolivia Bolivia 0
  170. Ethiopia Ethiopia 0
  171. Botswana Botswana 0
  172. Luxembourg Luxembourg 0
  173. Burkina Faso Burkina Faso 0
  174. Malawi Malawi 0
  175. Burundi Burundi 0
  176. Moldova Moldova 0
  177. Cộng hòa Trung Phi Cộng hòa Trung Phi 0
  178. Nepal Nepal 0
  179. Tchad Tchad 0
  180. Paraguay Paraguay 0
  181. Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 0
  182. San Marino San Marino 0
  183. Thành Vatican Thành Vatican 0
  184. Eswatini Eswatini 0
  185. Hungary Hungary 0
  186. Tajikistan Tajikistan 0
  187. Kazakhstan Kazakhstan 0
  188. Uganda Uganda 0
  189. Kyrgyzstan Kyrgyzstan 0
  190. Zambia Zambia 0
  191. Lào Lào 0
  192. Serbia Serbia 0
  193. Lesotho Lesotho 0
  194. Nam Sudan Nam Sudan 0
  195. Liechtenstein Liechtenstein 0

Xếp hạng Chiều dài bờ biển / Nhà nước

  1. Quốc gia km²
  1. Canada Canada 202.080
  2. Indonesia Indonesia 54.716
  3. Greenland Greenland 44.087
  4. Nga Nga 37.653
  5. Philippines Philippines 36.289
  6. Nhật Bản Nhật Bản 29.751
  7. Úc Úc 25.760
  8. Na Uy Na Uy 25.148
  9. Hoa Kỳ Hoa Kỳ 19.924
  10. New Zealand New Zealand 15.134
  11. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 14.500
  12. Hy Lạp Hy Lạp 13.676
  13. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 12.429
  14. México México 9.330
  15. Ý Ý 7.600
  16. Brasil Brasil 7.491
  17. Đan Mạch Đan Mạch 7.314
  18. Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 7.200
  19. Ấn Độ Ấn Độ 7.000
  20. Chile Chile 6.435
  21. Liên bang Micronesia Liên bang Micronesia 6.112
  22. Croatia Croatia 5.835
  23. Quần đảo Solomon Quần đảo Solomon 5.313
  24. Papua New Guinea Papua New Guinea 5.152
  25. Argentina Argentina 4.989
  26. Iceland Iceland 4.988
  27. Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4.964
  28. Madagascar Madagascar 4.828
  29. Malaysia Malaysia 4.675
  30. Estonia Estonia 3.794
  31. Cuba Cuba 3.735
  32. Svalbard và Jan Mayen Svalbard và Jan Mayen 3.587
  33. Bahamas Bahamas 3.542
  34. Việt Nam Việt Nam 3.444
  35. Pháp Pháp 3.427
  36. Thái Lan Thái Lan 3.219
  37. Thụy Điển Thụy Điển 3.218
  38. Colombia Colombia 3.208
  39. Somalia Somalia 3.025
  40. Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp 2.948
  41. Venezuela Venezuela 2.800
  42. Cộng hòa Nam Phi Cộng hòa Nam Phi 2.798
  43. Ukraina Ukraina 2.782
  44. Ả Rập Saudi Ả Rập Saudi 2.640
  45. Vanuatu Vanuatu 2.528
  46. Polynésie thuộc Pháp Polynésie thuộc Pháp 2.525
  47. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 2.495
  48. Panama Panama 2.490
  49. Mozambique Mozambique 2.470
  50. Ai Cập Ai Cập 2.450
  51. Iran Iran 2.440
  52. Peru Peru 2.414
  53. Hàn Quốc Hàn Quốc 2.413
  54. Đức Đức 2.389
  55. Nouvelle-Calédonie Nouvelle-Calédonie 2.254
  56. Ecuador Ecuador 2.237
  57. Eritrea Eritrea 2.234
  58. Oman Oman 2.092
  59. Myanma Myanma 1.930
  60. Yemen Yemen 1.906
  61. Maroc Maroc 1.835
  62. Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 1.793
  63. Haiti Haiti 1.771
  64. Libya Libya 1.770
  65. Angola Angola 1.600
  66. Namibia Namibia 1.572
  67. Trung Hoa Dân Quốc Trung Hoa Dân Quốc 1.566
  68. Palau Palau 1.519
  69. Quần đảo Bắc Mariana Quần đảo Bắc Mariana 1.482
  70. Cộng hòa Ireland Cộng hòa Ireland 1.448
  71. Tanzania Tanzania 1.424
  72. Sri Lanka Sri Lanka 1.340
  73. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1.318
  74. Costa Rica Costa Rica 1.290
  75. Cộng hòa Dominica Cộng hòa Dominica 1.288
  76. Quần đảo Falkland Quần đảo Falkland 1.288
  77. Phần Lan Phần Lan 1.250
  78. Tunisia Tunisia 1.148
  79. Kiribati Kiribati 1.143
  80. Fiji Fiji 1.129
  81. Quần đảo Faroe Quần đảo Faroe 1.117
  82. Tây Sahara Tây Sahara 1.110
  83. Pakistan Pakistan 1.046
  84. Jamaica Jamaica 1.022
  85. Algérie Algérie 998
  86. Cabo Verde Cabo Verde 965
  87. Nicaragua Nicaragua 910
  88. Gabon Gabon 885
  89. Nigeria Nigeria 853
  90. Sudan Sudan 853
  91. Honduras Honduras 820
  92. Mauritanie Mauritanie 754
  93. Hồng Kông Hồng Kông 733
  94. Đông Timor Đông Timor 706
  95. Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh 698
  96. Uruguay Uruguay 660
  97. Cộng hòa Síp Cộng hòa Síp 648
  98. Maldives Maldives 644
  99. Bangladesh Bangladesh 580
  100. Liberia Liberia 579
  101. Qatar Qatar 563
  102. Ghana Ghana 539
  103. Kenya Kenya 536
  104. Latvia Latvia 531
  105. Sénégal Sénégal 531
  106. Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 515
  107. Puerto Rico Puerto Rico 501
  108. Kuwait Kuwait 499
  109. Ba Lan Ba Lan 491
  110. Seychelles Seychelles 491
  111. Guyana Guyana 459
  112. Hà Lan Hà Lan 451
  113. Campuchia Campuchia 443
  114. Tonga Tonga 419
  115. Samoa Samoa 403
  116. Cameroon Cameroon 402
  117. Sierra Leone Sierra Leone 402
  118. Guatemala Guatemala 400
  119. Quần đảo Turks và Caicos Quần đảo Turks và Caicos 389
  120. Belize Belize 386
  121. Suriname Suriname 386
  122. Guyane thuộc Pháp Guyane thuộc Pháp 378
  123. Quần đảo Marshall Quần đảo Marshall 370
  124. Curaçao Curaçao 364
  125. Sint Maarten Sint Maarten 364
  126. Albania Albania 362
  127. Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago 362
  128. Bulgaria Bulgaria 354
  129. Guiné-Bissau Guiné-Bissau 350
  130. Martinique Martinique 350
  131. Comoros Comoros 340
  132. Guinée Guinée 320
  133. Djibouti Djibouti 314
  134. Gruzia Gruzia 310
  135. El Salvador El Salvador 307
  136. Guadeloupe Guadeloupe 306
  137. Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo 296
  138. Israel Israel 273
  139. Liban Liban 225
  140. Romania Romania 225
  141. São Tomé và Príncipe São Tomé và Príncipe 209
  142. Réunion Réunion 207
  143. Montenegro Montenegro 199
  144. Malta Malta 197
  145. Singapore Singapore 196
  146. Syria Syria 196
  147. Quần đảo Virgin thuộc Mỹ Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 188
  148. Mayotte Mayotte 185
  149. Mauritius Mauritius 177
  150. Cộng hòa Congo Cộng hòa Congo 169
  151. Bahrain Bahrain 161
  152. Brunei Brunei 161
  153. Quần đảo Cayman Quần đảo Cayman 160
  154. Đảo Man Đảo Man 160
  155. Saint Lucia Saint Lucia 158
  156. Antigua và Barbuda Antigua và Barbuda 153
  157. Dominica Dominica 148
  158. Đảo Christmas Đảo Christmas 139
  159. Saint Kitts và Nevis Saint Kitts và Nevis 135
  160. Wallis và Futuna Wallis và Futuna 129
  161. Guam Guam 126
  162. Bénin Bénin 121
  163. Grenada Grenada 121
  164. Quần đảo Cook Quần đảo Cook 120
  165. Saint-Pierre và Miquelon Saint-Pierre và Miquelon 120
  166. Samoa thuộc Mỹ Samoa thuộc Mỹ 116
  167. Bermuda Bermuda 103
  168. Đảo Heard và quần đảo McDonald Đảo Heard và quần đảo McDonald 102
  169. Tokelau Tokelau 101
  170. Litva Litva 99
  171. Barbados Barbados 97
  172. Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ 86
  173. Saint Vincent và Grenadines Saint Vincent và Grenadines 84
  174. Gambia Gambia 80
  175. Quần đảo Virgin thuộc Anh Quần đảo Virgin thuộc Anh 80
  176. Jersey Jersey 70
  177. Aruba Aruba 69
  178. Bỉ Bỉ 66
  179. Niue Niue 64
  180. Anguilla Anguilla 61
  181. Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha 60
  182. Saint-Martin Saint-Martin 59
  183. Iraq Iraq 58
  184. Togo Togo 56
  185. Quần đảo Pitcairn Quần đảo Pitcairn 51
  186. Guernsey Guernsey 50
  187. Slovenia Slovenia 47
  188. Ma Cao Ma Cao 41
  189. Montserrat Montserrat 40
  190. Nhà nước Palestine Nhà nước Palestine 40
  191. Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dân chủ Congo 37
  192. Đảo Norfolk Đảo Norfolk 32
  193. Saint-Barthélemy Saint-Barthélemy 32
  194. Đảo Bouvet Đảo Bouvet 30
  195. Nauru Nauru 30
  196. Quần đảo Cocos Quần đảo Cocos 26
  197. Jordan Jordan 26
  198. Tuvalu Tuvalu 24
  199. Bosna và Hercegovina Bosna và Hercegovina 20
  200. Gibraltar Gibraltar 12
  201. Monaco Monaco 4
  202. Afghanistan Afghanistan 0
  203. Andorra Andorra 0
  204. Armenia Armenia 0
  205. Áo Áo 0
  206. Azerbaijan Azerbaijan 0
  207. Belarus Belarus 0
  208. Bhutan Bhutan 0
  209. Bolivia Bolivia 0
  210. Botswana Botswana 0
  211. Burkina Faso Burkina Faso 0
  212. Burundi Burundi 0
  213. Cộng hòa Trung Phi Cộng hòa Trung Phi 0
  214. Tchad Tchad 0
  215. Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 0
  216. Thành Vatican Thành Vatican 0
  217. Hungary Hungary 0
  218. Kazakhstan Kazakhstan 0
  219. Kyrgyzstan Kyrgyzstan 0
  220. Lào Lào 0
  221. Lesotho Lesotho 0
  222. Liechtenstein Liechtenstein 0
  223. Luxembourg Luxembourg 0
  224. Bắc Macedonia Bắc Macedonia 0
  225. Malawi Malawi 0
  226. Mali Mali 0
  227. Moldova Moldova 0
  228. Mông Cổ Mông Cổ 0
  229. Nepal Nepal 0
  230. Niger Niger 0
  231. Paraguay Paraguay 0
  232. Rwanda Rwanda 0
  233. San Marino San Marino 0
  234. Slovakia Slovakia 0
  235. Eswatini Eswatini 0
  236. Thụy Sĩ Thụy Sĩ 0
  237. Tajikistan Tajikistan 0
  238. Turkmenistan Turkmenistan 0
  239. Uganda Uganda 0
  240. Uzbekistan Uzbekistan 0
  241. Zambia Zambia 0
  242. Zimbabwe Zimbabwe 0
  243. Serbia Serbia 0
  244. Ethiopia Ethiopia 0
  245. Nam Sudan Nam Sudan 0

trang Quốc gia / Chiều dài bờ biển

liên kết trực tiếp

Bình luận Quốc gia / Chiều dài bờ biển