Nhân khẩu học Ennibeck
Số dân Ennibeck | 460 dân |
---|---|
Mật độ dân số Ennibeck | 287,5 /km² |
Địa lý Ennibeck
địa lý tọa độ Ennibeck | Vĩ độ: -0.520105, kinh độ: 166.925 0° 31′ 12″ Nam, 166° 55′ 30″ Đông |
---|---|
Diện tích Ennibeck | 160 ha 1,60 km² |
Độ cao Ennibeck | 20 m |
khí hậu Ennibeck | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Ennibeck
Bản đồ và kế hoạch Ennibeck
thành phố lân cận và các làng Ennibeck
khu vực Ennibeck
Giờ địa phương Ennibeck | |
---|---|
Múi giờ Ennibeck | UTC +12:00 (Pacific/Nauru) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ennibeck
Minh và hoàng hôn Ennibeck
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 20:51 - 02:54 - 08:57 | 20:30 - 09:18 | 20:06 - 09:42 | 19:41 - 10:06 |
9 Tháng tư | 20:50 - 02:53 - 08:57 | 20:29 - 09:17 | 20:05 - 09:42 | 19:41 - 10:06 |
10 Tháng tư | 20:50 - 02:53 - 08:56 | 20:29 - 09:17 | 20:05 - 09:41 | 19:41 - 10:06 |
11 Tháng tư | 20:50 - 02:53 - 08:56 | 20:29 - 09:17 | 20:05 - 09:41 | 19:40 - 10:05 |
12 Tháng tư | 20:50 - 02:53 - 08:56 | 20:29 - 09:17 | 20:04 - 09:41 | 19:40 - 10:05 |
13 Tháng tư | 20:49 - 02:52 - 08:55 | 20:28 - 09:16 | 20:04 - 09:41 | 19:40 - 10:05 |
14 Tháng tư | 20:49 - 02:52 - 08:55 | 20:28 - 09:16 | 20:04 - 09:40 | 19:39 - 10:05 |
gần đó Ennibeck
Domaneab 1 km | Navodo 1.7 km | Naura 1.7 km |
Schank 1.7 km | Onawero 1.7 km | Nau’uru 1.7 km |
Nauru Atoll 1.7 km | Navoda 1.7 km | Nawodo 1.7 km |
Pleasant Island 1.7 km | Shank Island 1.7 km | Nauru 1.7 km |
Central Plateau 1.7 km | Anna Point 2.4 km | Nauru Island 3.4 km |
Moqua Cave 3.4 km | Meneng Point 4.3 km | Menen Point 4.3 km |
Hansenide Hospital 4.3 km | Hansenide Colony 4.3 km | Hansenide Station 4.3 km |
trang Ennibeck
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ennibeck /5 (2011-07-21 01:00:00) |