Nhân khẩu học Ennibeck
Số dân Ennibeck | 460 dân |
---|---|
Mật độ dân số Ennibeck | 287,5 /km² |
Địa lý Ennibeck
địa lý tọa độ Ennibeck | Vĩ độ: -0.520105, kinh độ: 166.925 0° 31′ 12″ Nam, 166° 55′ 30″ Đông |
---|---|
Diện tích Ennibeck | 160 ha 1,60 km² |
Độ cao Ennibeck | 20 m |
khí hậu Ennibeck | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Ennibeck
Bản đồ và kế hoạch Ennibeck
thành phố lân cận và các làng Ennibeck
khu vực Ennibeck
Giờ địa phương Ennibeck | |
---|---|
Múi giờ Ennibeck | UTC +12:00 (Pacific/Nauru) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ennibeck
Minh và hoàng hôn Ennibeck
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng ba | 20:00 - 02:03 - 08:07 | 19:39 - 08:28 | 19:15 - 08:52 | 18:51 - 09:16 |
6 Tháng ba | 19:59 - 02:03 - 08:07 | 19:39 - 08:27 | 19:15 - 08:51 | 18:50 - 09:16 |
7 Tháng ba | 19:59 - 02:03 - 08:06 | 19:39 - 08:27 | 19:14 - 08:51 | 18:50 - 09:15 |
8 Tháng ba | 19:59 - 02:03 - 08:06 | 19:38 - 08:27 | 19:14 - 08:51 | 18:50 - 09:15 |
9 Tháng ba | 19:59 - 02:02 - 08:06 | 19:38 - 08:27 | 19:14 - 08:51 | 18:50 - 09:15 |
10 Tháng ba | 19:58 - 02:02 - 08:06 | 19:38 - 08:26 | 19:14 - 08:50 | 18:50 - 09:14 |
11 Tháng ba | 19:58 - 02:02 - 08:05 | 19:38 - 08:26 | 19:14 - 08:50 | 18:49 - 09:14 |
gần đó Ennibeck
Domaneab 1 km | Navodo 1.7 km | Naura 1.7 km |
Schank 1.7 km | Onawero 1.7 km | Nau’uru 1.7 km |
Nauru Atoll 1.7 km | Navoda 1.7 km | Nawodo 1.7 km |
Pleasant Island 1.7 km | Shank Island 1.7 km | Nauru 1.7 km |
Central Plateau 1.7 km | Anna Point 2.4 km | Nauru Island 3.4 km |
Moqua Cave 3.4 km | Meneng Point 4.3 km | Menen Point 4.3 km |
Hansenide Hospital 4.3 km | Hansenide Colony 4.3 km | Hansenide Station 4.3 km |
trang Ennibeck
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ennibeck /5 (2011-07-21 01:00:00) |