Quản trị Nyagara
Mã Nyagara | 259 |
---|
Địa lý Nyagara
địa lý tọa độ Nyagara | Vĩ độ: 10.75, kinh độ: -11.8 10° 45′ 0″ Bắc, 11° 48′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Nyagara | 635 m |
khí hậu Nyagara | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nyagara
Bản đồ và kế hoạch Nyagara
thành phố lân cận và các làng Nyagara
Gongoret 16.5 km |
khu vực Nyagara
Giờ địa phương Nyagara | |
---|---|
Múi giờ Nyagara | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyagara
Minh và hoàng hôn Nyagara
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:30 - 14:44 - 20:59 | 08:08 - 21:20 | 07:43 - 21:46 | 07:17 - 22:11 |
27 Tháng tư | 08:30 - 14:44 - 20:59 | 08:08 - 21:20 | 07:43 - 21:46 | 07:17 - 22:12 |
28 Tháng tư | 08:29 - 14:44 - 20:59 | 08:08 - 21:21 | 07:42 - 21:46 | 07:16 - 22:12 |
29 Tháng tư | 08:29 - 14:44 - 20:59 | 08:07 - 21:21 | 07:42 - 21:46 | 07:16 - 22:12 |
30 Tháng tư | 08:29 - 14:44 - 20:59 | 08:07 - 21:21 | 07:41 - 21:47 | 07:15 - 22:12 |
1 Tháng năm | 08:28 - 14:44 - 20:59 | 08:06 - 21:21 | 07:41 - 21:47 | 07:15 - 22:13 |
2 Tháng năm | 08:28 - 14:44 - 20:59 | 08:06 - 21:21 | 07:40 - 21:47 | 07:14 - 22:13 |
gần đó Nyagara
trang Nyagara
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyagara /5 (2021-09-21 07:53:29) |