Quản trị Gongoret
Mã Gongoret | 255 |
---|
Địa lý Gongoret
địa lý tọa độ Gongoret | Vĩ độ: 10.7667, kinh độ: -11.95 10° 46′ 0″ Bắc, 11° 57′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gongoret | 833 m |
khí hậu Gongoret | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gongoret
Bản đồ và kế hoạch Gongoret
khu vực Gongoret
Giờ địa phương Gongoret | |
---|---|
Múi giờ Gongoret | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gongoret
Minh và hoàng hôn Gongoret
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:31 - 14:45 - 20:59 | 08:09 - 21:21 | 07:44 - 21:46 | 07:18 - 22:12 |
27 Tháng tư | 08:30 - 14:45 - 20:59 | 08:09 - 21:21 | 07:43 - 21:47 | 07:17 - 22:12 |
28 Tháng tư | 08:30 - 14:45 - 20:59 | 08:08 - 21:21 | 07:43 - 21:47 | 07:17 - 22:12 |
29 Tháng tư | 08:30 - 14:45 - 21:00 | 08:08 - 21:21 | 07:42 - 21:47 | 07:16 - 22:13 |
30 Tháng tư | 08:29 - 14:44 - 21:00 | 08:07 - 21:22 | 07:42 - 21:47 | 07:16 - 22:13 |
1 Tháng năm | 08:29 - 14:44 - 21:00 | 08:07 - 21:22 | 07:41 - 21:47 | 07:15 - 22:13 |
2 Tháng năm | 08:28 - 14:44 - 21:00 | 08:07 - 21:22 | 07:41 - 21:48 | 07:15 - 22:14 |
gần đó Gongoret
trang Gongoret
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gongoret /5 (2021-09-21 07:53:28) |