Quản trị Gongoret
Mã Gongoret | 255 |
---|
Địa lý Gongoret
địa lý tọa độ Gongoret | Vĩ độ: 10.7667, kinh độ: -11.95 10° 46′ 0″ Bắc, 11° 57′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gongoret | 833 m |
khí hậu Gongoret | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gongoret
Bản đồ và kế hoạch Gongoret
khu vực Gongoret
Giờ địa phương Gongoret | |
---|---|
Múi giờ Gongoret | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gongoret
Minh và hoàng hôn Gongoret
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng bảy | 08:31 - 14:53 - 21:14 | 08:08 - 21:37 | 07:41 - 22:04 | 07:14 - 22:31 |
11 Tháng bảy | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:09 - 21:37 | 07:42 - 22:04 | 07:15 - 22:31 |
12 Tháng bảy | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:09 - 21:37 | 07:42 - 22:04 | 07:15 - 22:31 |
13 Tháng bảy | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:09 - 21:37 | 07:42 - 22:04 | 07:15 - 22:31 |
14 Tháng bảy | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:10 - 21:37 | 07:43 - 22:04 | 07:16 - 22:31 |
15 Tháng bảy | 08:33 - 14:53 - 21:14 | 08:10 - 21:37 | 07:43 - 22:04 | 07:16 - 22:31 |
16 Tháng bảy | 08:33 - 14:53 - 21:14 | 08:10 - 21:37 | 07:43 - 22:04 | 07:16 - 22:31 |
gần đó Gongoret
trang Gongoret
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gongoret /5 (2021-09-21 07:53:28) |