Quản trị Friguiagbé
Mã Friguiagbé | 166 |
---|
Địa lý Friguiagbé
địa lý tọa độ Friguiagbé | Vĩ độ: 9.95, kinh độ: -12.9333 9° 57′ 0″ Bắc, 12° 55′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Friguiagbé | 363 m |
khí hậu Friguiagbé | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Friguiagbé
Bản đồ và kế hoạch Friguiagbé
thành phố lân cận và các làng Friguiagbé
Damankanyah 5.2 km | Molota 11.1 km | Kindia 14.1 km |
Samayah 16.4 km |
khu vực Friguiagbé
Giờ địa phương Friguiagbé | |
---|---|
Múi giờ Friguiagbé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Friguiagbé
Minh và hoàng hôn Friguiagbé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng sáu | 08:31 - 14:53 - 21:14 | 08:08 - 21:37 | 07:41 - 22:04 | 07:14 - 22:32 |
20 Tháng sáu | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:09 - 21:37 | 07:42 - 22:04 | 07:14 - 22:32 |
21 Tháng sáu | 08:32 - 14:53 - 21:14 | 08:09 - 21:37 | 07:42 - 22:04 | 07:14 - 22:32 |
22 Tháng sáu | 08:32 - 14:53 - 21:15 | 08:09 - 21:38 | 07:42 - 22:05 | 07:15 - 22:32 |
23 Tháng sáu | 08:32 - 14:54 - 21:15 | 08:09 - 21:38 | 07:42 - 22:05 | 07:15 - 22:32 |
24 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:43 - 22:05 | 07:15 - 22:33 |
25 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:43 - 22:05 | 07:15 - 22:33 |
gần đó Friguiagbé
trang Friguiagbé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Friguiagbé /5 (2021-09-21 08:03:07) |