Quản trị Damankanyah
Mã Damankanyah | 165 |
---|
Địa lý Damankanyah
địa lý tọa độ Damankanyah | Vĩ độ: 9.91667, kinh độ: -12.9667 9° 55′ 0″ Bắc, 12° 58′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Damankanyah | 369 m |
khí hậu Damankanyah | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Damankanyah
Bản đồ và kế hoạch Damankanyah
thành phố lân cận và các làng Damankanyah
Friguiagbé 5.2 km | Samayah 11.6 km | Molota 14.7 km |
Kindia 19.3 km | Mambiya 19.3 km |
khu vực Damankanyah
Giờ địa phương Damankanyah | |
---|---|
Múi giờ Damankanyah | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Damankanyah
Minh và hoàng hôn Damankanyah
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:36 - 14:49 - 21:02 | 08:14 - 21:24 | 07:49 - 21:49 | 07:23 - 22:15 |
27 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:03 | 08:14 - 21:24 | 07:48 - 21:50 | 07:23 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:03 | 08:13 - 21:24 | 07:48 - 21:50 | 07:22 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:35 - 14:49 - 21:03 | 08:13 - 21:24 | 07:47 - 21:50 | 07:22 - 22:16 |
30 Tháng tư | 08:34 - 14:49 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:47 - 21:50 | 07:21 - 22:16 |
1 Tháng năm | 08:34 - 14:48 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:47 - 21:50 | 07:21 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:34 - 14:48 - 21:03 | 08:12 - 21:25 | 07:46 - 21:50 | 07:20 - 22:16 |
gần đó Damankanyah
trang Damankanyah
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Damankanyah /5 (2021-09-21 07:53:08) |