Quản trị Damankanyah
Mã Damankanyah | 165 |
---|
Địa lý Damankanyah
địa lý tọa độ Damankanyah | Vĩ độ: 9.91667, kinh độ: -12.9667 9° 55′ 0″ Bắc, 12° 58′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Damankanyah | 369 m |
khí hậu Damankanyah | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Damankanyah
Bản đồ và kế hoạch Damankanyah
thành phố lân cận và các làng Damankanyah
Friguiagbé 5.2 km | Samayah 11.6 km | Molota 14.7 km |
Kindia 19.3 km | Mambiya 19.3 km |
khu vực Damankanyah
Giờ địa phương Damankanyah | |
---|---|
Múi giờ Damankanyah | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Damankanyah
Minh và hoàng hôn Damankanyah
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:42 - 22:05 | 07:15 - 22:32 |
24 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:43 - 22:05 | 07:15 - 22:33 |
25 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:43 - 22:05 | 07:15 - 22:33 |
26 Tháng sáu | 08:33 - 14:54 - 21:15 | 08:10 - 21:38 | 07:43 - 22:05 | 07:16 - 22:33 |
27 Tháng sáu | 08:34 - 14:55 - 21:16 | 08:11 - 21:39 | 07:43 - 22:06 | 07:16 - 22:33 |
28 Tháng sáu | 08:34 - 14:55 - 21:16 | 08:11 - 21:39 | 07:44 - 22:06 | 07:16 - 22:33 |
29 Tháng sáu | 08:34 - 14:55 - 21:16 | 08:11 - 21:39 | 07:44 - 22:06 | 07:17 - 22:33 |
gần đó Damankanyah
trang Damankanyah
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Damankanyah /5 (2021-09-21 07:53:08) |