Quản trị Sansalé
Mã Sansalé | 017 |
---|
Địa lý Sansalé
địa lý tọa độ Sansalé | Vĩ độ: 11.1167, kinh độ: -14.85 11° 7′ 0″ Bắc, 14° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Sansalé | 18 m |
khí hậu Sansalé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sansalé
Bản đồ và kế hoạch Sansalé
thành phố lân cận và các làng Sansalé
Cacine 18.2 km |
khu vực Sansalé
Giờ địa phương Sansalé | |
---|---|
Múi giờ Sansalé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sansalé
Minh và hoàng hôn Sansalé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 08:43 - 14:57 - 21:11 | 08:21 - 21:33 | 07:56 - 21:58 | 07:30 - 22:24 |
25 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:11 | 08:21 - 21:33 | 07:55 - 21:58 | 07:30 - 22:24 |
26 Tháng tư | 08:42 - 14:57 - 21:11 | 08:20 - 21:33 | 07:55 - 21:58 | 07:29 - 22:24 |
27 Tháng tư | 08:42 - 14:56 - 21:11 | 08:20 - 21:33 | 07:54 - 21:59 | 07:29 - 22:24 |
28 Tháng tư | 08:41 - 14:56 - 21:11 | 08:19 - 21:33 | 07:54 - 21:59 | 07:28 - 22:25 |
29 Tháng tư | 08:41 - 14:56 - 21:12 | 08:19 - 21:33 | 07:53 - 21:59 | 07:28 - 22:25 |
30 Tháng tư | 08:40 - 14:56 - 21:12 | 08:19 - 21:34 | 07:53 - 21:59 | 07:27 - 22:25 |
gần đó Sansalé
trang Sansalé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sansalé /5 (2021-09-21 07:52:32) |