Nhân khẩu học Lébamba
Số dân Lébamba | 6.465 dân |
---|
Địa lý Lébamba
địa lý tọa độ Lébamba | Vĩ độ: -2.29, kinh độ: 11.4752 2° 17′ 24″ Nam, 11° 28′ 31″ Đông |
---|---|
Độ cao Lébamba | 116 m |
khí hậu Lébamba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lébamba
Libreville 374 km | Port-Gentil 343 km | Franceville 243 km |
Owendo 360 km | Moanda 208 km | Oyem 426 km |
Tchibanga 97 km | Lambaréné 218 km | Mouila 60 km gần nhất |
Mounana 201 km | Koulamoutou 162 km | Makokou 346 km |
Bản đồ và kế hoạch Lébamba
thành phố lân cận và các làng Lébamba
Ndendé 10.2 km |
khu vực Lébamba
Giờ địa phương Lébamba | |
---|---|
Múi giờ Lébamba | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lébamba
Minh và hoàng hôn Lébamba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:14 | 06:50 - 19:35 | 06:25 - 20:00 | 06:01 - 20:24 |
21 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:14 | 06:50 - 19:35 | 06:25 - 19:59 | 06:01 - 20:24 |
22 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:13 | 06:49 - 19:35 | 06:25 - 19:59 | 06:00 - 20:24 |
23 Tháng tư | 07:10 - 13:12 - 19:13 | 06:49 - 19:34 | 06:25 - 19:59 | 06:00 - 20:24 |
24 Tháng tư | 07:10 - 13:12 - 19:13 | 06:49 - 19:34 | 06:24 - 19:59 | 06:00 - 20:23 |
25 Tháng tư | 07:10 - 13:11 - 19:13 | 06:49 - 19:34 | 06:24 - 19:59 | 06:00 - 20:23 |
26 Tháng tư | 07:10 - 13:11 - 19:13 | 06:49 - 19:34 | 06:24 - 19:59 | 05:59 - 20:23 |
gần đó Lébamba
trang Lébamba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lébamba /5 (2020-01-21 16:43:04) |