Quản trị Moanda
Thị trưởng Moanda | Laurent Landji |
---|
Nhân khẩu học Moanda
Số dân Moanda | 68.870 dân |
---|
Địa lý Moanda
địa lý tọa độ Moanda | Vĩ độ: -1.6505, kinh độ: 13.2303 1° 39′ 2″ Nam, 13° 13′ 49″ Đông |
---|---|
Độ cao Moanda | 517 m |
khí hậu Moanda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Moanda
Libreville 478 km | Port-Gentil 505 km | Franceville 39 km |
Owendo 468 km | Oyem 400 km | Tchibanga 292 km |
Lambaréné 347 km | Mouila 244 km | Mounana 21 km gần nhất |
Koulamoutou 98 km | Makokou 241 km | Bitam 451 km |
Bản đồ và kế hoạch Moanda
khu vực Moanda
Giờ địa phương Moanda | |
---|---|
Múi giờ Moanda | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Moanda
Minh và hoàng hôn Moanda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng sáu | 07:08 - 13:09 - 19:10 | 06:46 - 19:32 | 06:20 - 19:59 | 05:53 - 20:25 |
25 Tháng sáu | 07:08 - 13:09 - 19:10 | 06:46 - 19:33 | 06:20 - 19:59 | 05:54 - 20:25 |
26 Tháng sáu | 07:09 - 13:10 - 19:10 | 06:46 - 19:33 | 06:20 - 19:59 | 05:54 - 20:25 |
27 Tháng sáu | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:46 - 19:33 | 06:20 - 19:59 | 05:54 - 20:25 |
28 Tháng sáu | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:47 - 19:33 | 06:21 - 19:59 | 05:54 - 20:26 |
29 Tháng sáu | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:47 - 19:33 | 06:21 - 20:00 | 05:55 - 20:26 |
30 Tháng sáu | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:47 - 19:34 | 06:21 - 20:00 | 05:55 - 20:26 |
gần đó Moanda
trang Moanda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Moanda /5 (2021-04-15 09:57:13) |