Nhân khẩu học Ndendé
Số dân Ndendé | 6.342 dân |
---|
Địa lý Ndendé
địa lý tọa độ Ndendé | Vĩ độ: -2.2791, kinh độ: 11.5659 2° 16′ 45″ Nam, 11° 33′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Ndendé | 176 m |
khí hậu Ndendé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ndendé
Libreville 379 km | Port-Gentil 352 km | Franceville 233 km |
Owendo 366 km | Moanda 198 km | Oyem 425 km |
Tchibanga 104 km | Lambaréné 223 km | Mouila 68 km gần nhất |
Mounana 191 km | Koulamoutou 155 km | Makokou 340 km |
Bản đồ và kế hoạch Ndendé
thành phố lân cận và các làng Ndendé
Lébamba 10.2 km |
khu vực Ndendé
Giờ địa phương Ndendé | |
---|---|
Múi giờ Ndendé | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ndendé
Minh và hoàng hôn Ndendé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:33 | 06:23 - 19:58 | 05:58 - 20:23 |
1 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:33 | 06:23 - 19:58 | 05:58 - 20:22 |
2 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:33 | 06:23 - 19:57 | 05:58 - 20:22 |
3 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:32 | 06:23 - 19:57 | 05:58 - 20:22 |
4 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:32 | 06:23 - 19:57 | 05:58 - 20:22 |
5 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:32 | 06:23 - 19:57 | 05:57 - 20:22 |
6 Tháng năm | 07:09 - 13:10 - 19:11 | 06:48 - 19:32 | 06:22 - 19:57 | 05:57 - 20:22 |
gần đó Ndendé
trang Ndendé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ndendé /5 (2020-01-21 16:43:04) |