Nhân khẩu học Goroubankassam
Số dân Goroubankassam | 33.125 dân |
---|
Địa lý Goroubankassam
địa lý tọa độ Goroubankassam | Vĩ độ: 13.1081, kinh độ: 3.46583 13° 6′ 29″ Bắc, 3° 27′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Goroubankassam | 214 m |
khí hậu Goroubankassam | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Goroubankassam
Bản đồ và kế hoạch Goroubankassam
thành phố lân cận và các làng Goroubankassam
Tombokoirey I 14.2 km | Karguibangou 18 km |
khu vực Goroubankassam
Giờ địa phương Goroubankassam | |
---|---|
Múi giờ Goroubankassam | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Goroubankassam
Minh và hoàng hôn Goroubankassam
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:05 | 06:57 - 20:28 | 06:30 - 20:54 | 06:03 - 21:22 |
19 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:05 | 06:56 - 20:28 | 06:30 - 20:55 | 06:02 - 21:22 |
20 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:06 | 06:56 - 20:28 | 06:29 - 20:55 | 06:02 - 21:22 |
21 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:06 | 06:56 - 20:29 | 06:29 - 20:55 | 06:02 - 21:23 |
22 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:06 | 06:56 - 20:29 | 06:29 - 20:56 | 06:01 - 21:23 |
23 Tháng năm | 07:18 - 13:42 - 20:06 | 06:56 - 20:29 | 06:29 - 20:56 | 06:01 - 21:24 |
24 Tháng năm | 07:18 - 13:43 - 20:07 | 06:55 - 20:30 | 06:28 - 20:57 | 06:01 - 21:24 |
gần đó Goroubankassam
trang Goroubankassam
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Goroubankassam /5 (2021-09-23 09:38:44) |