Nhân khẩu học Bangui
Số dân Bangui | 140.446 dân |
---|
Địa lý Bangui
địa lý tọa độ Bangui | Vĩ độ: 13.6783, kinh độ: 6.19528 13° 40′ 42″ Bắc, 6° 11′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Bangui | 300 m |
khí hậu Bangui | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bangui
Bản đồ và kế hoạch Bangui
khu vực Bangui
Giờ địa phương Bangui | |
---|---|
Múi giờ Bangui | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bangui
Minh và hoàng hôn Bangui
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 07:12 - 13:32 - 19:51 | 06:50 - 20:13 | 06:24 - 20:39 | 05:57 - 21:06 |
4 Tháng năm | 07:12 - 13:31 - 19:51 | 06:49 - 20:14 | 06:23 - 20:40 | 05:57 - 21:06 |
5 Tháng năm | 07:11 - 13:31 - 19:52 | 06:49 - 20:14 | 06:23 - 20:40 | 05:56 - 21:07 |
6 Tháng năm | 07:11 - 13:31 - 19:52 | 06:49 - 20:14 | 06:22 - 20:40 | 05:56 - 21:07 |
7 Tháng năm | 07:10 - 13:31 - 19:52 | 06:48 - 20:14 | 06:22 - 20:41 | 05:55 - 21:07 |
8 Tháng năm | 07:10 - 13:31 - 19:52 | 06:48 - 20:15 | 06:21 - 20:41 | 05:55 - 21:08 |
9 Tháng năm | 07:10 - 13:31 - 19:52 | 06:47 - 20:15 | 06:21 - 20:41 | 05:54 - 21:08 |
gần đó Bangui
trang Bangui
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bangui /5 (2021-09-23 09:39:06) |