Nhân khẩu học Niamey
Số dân Niamey | 1.302.910 dân |
---|---|
Mật độ dân số Niamey | 5.109,5 /km² |
Địa lý Niamey
địa lý tọa độ Niamey | Vĩ độ: 13.517, kinh độ: 2.1 13° 31′ 1″ Bắc, 2° 6′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Niamey | 25.500 ha 255,00 km² |
Độ cao Niamey | 215 m |
khí hậu Niamey | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Niamey
Bản đồ và kế hoạch Niamey
thành phố lân cận và các làng Niamey
Liboré 15.9 km | Bitinkodji 16.8 km |
khu vực Niamey
Giờ địa phương Niamey | |
---|---|
Múi giờ Niamey | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Niamey
Minh và hoàng hôn Niamey
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng tư | 07:40 - 13:52 - 20:04 | 07:19 - 20:25 | 06:53 - 20:51 | 06:28 - 21:16 |
12 Tháng tư | 07:40 - 13:52 - 20:04 | 07:18 - 20:26 | 06:53 - 20:51 | 06:27 - 21:16 |
13 Tháng tư | 07:39 - 13:52 - 20:04 | 07:17 - 20:26 | 06:52 - 20:51 | 06:27 - 21:16 |
14 Tháng tư | 07:38 - 13:51 - 20:04 | 07:17 - 20:26 | 06:51 - 20:51 | 06:26 - 21:17 |
15 Tháng tư | 07:38 - 13:51 - 20:04 | 07:16 - 20:26 | 06:51 - 20:51 | 06:25 - 21:17 |
16 Tháng tư | 07:37 - 13:51 - 20:04 | 07:15 - 20:26 | 06:50 - 20:51 | 06:25 - 21:17 |
17 Tháng tư | 07:37 - 13:51 - 20:05 | 07:15 - 20:26 | 06:49 - 20:52 | 06:24 - 21:17 |
gần đó Niamey
trang Niamey
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Niamey /5 (2021-09-23 09:12:51) |