1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Niger
  8. /
  9. Niamey

Niamey

Nội địa hóa Niamey : Quốc gia Niger, Niamey.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao, Diện tích và Thời tiết.
thành phố lân cận và các làng : LiboréBitinkodji.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaNiger
Niamey

Nhân khẩu học Niamey

Số dân Niamey1.302.910 dân
Mật độ dân số Niamey5.109,5 /km²

Địa lý Niamey

địa lý tọa độ NiameyVĩ độ: 13.517, kinh độ: 2.1
13° 31′ 1″ Bắc, 2° 6′ 0″ Đông
Diện tích Niamey25.500 ha
255,00 km²
Độ cao Niamey215 m
khí hậu NiameyKhí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh)

Khỏang cách Niamey

Zinder 745 kmMaradi 541 kmTanout 749 km
Aguie 672 kmDargol 103 km gần nhấtIlléla 355 km
Bangui 443 kmKornaka 523 kmOurafane 655 km
Magaria 740 kmMadaoua 422 kmTibiri 536 km

Bản đồ và kế hoạch Niamey

thành phố lân cận và các làng Niamey

Liboré 15.9 kmBitinkodji 16.8 km

thị trấn đôi, thành phố Chị Niamey

khu vực Niamey

Giờ địa phương Niamey
Múi giờ NiameyUTC +1:00 (Africa/Niamey)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Niamey

Minh và hoàng hôn Niamey

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
11 Tháng tư07:40 - 13:52 - 20:0407:19 - 20:2506:53 - 20:51 06:28 - 21:16
12 Tháng tư07:40 - 13:52 - 20:0407:18 - 20:2606:53 - 20:51 06:27 - 21:16
13 Tháng tư07:39 - 13:52 - 20:0407:17 - 20:2606:52 - 20:51 06:27 - 21:16
14 Tháng tư07:38 - 13:51 - 20:0407:17 - 20:2606:51 - 20:51 06:26 - 21:17
15 Tháng tư07:38 - 13:51 - 20:0407:16 - 20:2606:51 - 20:51 06:25 - 21:17
16 Tháng tư07:37 - 13:51 - 20:0407:15 - 20:2606:50 - 20:51 06:25 - 21:17
17 Tháng tư07:37 - 13:51 - 20:0507:15 - 20:2606:49 - 20:52 06:24 - 21:17

gần đó Niamey

trang Niamey

liên kết trực tiếp
DB-City.comNiamey 4.3/5 (2021-09-23 09:12:51)