Nhân khẩu học Tombokoirey I
Số dân Tombokoirey I | 29.024 dân |
---|
Địa lý Tombokoirey I
địa lý tọa độ Tombokoirey I | Vĩ độ: 13.2317, kinh độ: 3.4968 13° 13′ 54″ Bắc, 3° 29′ 48″ Đông |
---|---|
Độ cao Tombokoirey I | 220 m |
khí hậu Tombokoirey I | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tombokoirey I
Bản đồ và kế hoạch Tombokoirey I
thành phố lân cận và các làng Tombokoirey I
Goroubankassam 14.2 km |
khu vực Tombokoirey I
Giờ địa phương Tombokoirey I | |
---|---|
Múi giờ Tombokoirey I | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tombokoirey I
Minh và hoàng hôn Tombokoirey I
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:03 | 06:58 - 20:26 | 06:32 - 20:52 | 06:05 - 21:19 |
12 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:03 | 06:58 - 20:26 | 06:31 - 20:52 | 06:04 - 21:19 |
13 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:58 - 20:26 | 06:31 - 20:53 | 06:04 - 21:20 |
14 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:27 | 06:31 - 20:53 | 06:04 - 21:20 |
15 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:27 | 06:30 - 20:53 | 06:03 - 21:20 |
16 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:27 | 06:30 - 20:54 | 06:03 - 21:21 |
17 Tháng năm | 07:19 - 13:42 - 20:05 | 06:56 - 20:27 | 06:30 - 20:54 | 06:03 - 21:21 |
gần đó Tombokoirey I
trang Tombokoirey I
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tombokoirey I /5 (2021-09-23 09:39:03) |