Nhân khẩu học Karguibangou
Số dân Karguibangou | 45.304 dân |
---|
Địa lý Karguibangou
địa lý tọa độ Karguibangou | Vĩ độ: 12.9508, kinh độ: 3.50583 12° 57′ 3″ Bắc, 3° 30′ 21″ Đông |
---|---|
Độ cao Karguibangou | 204 m |
khí hậu Karguibangou | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Karguibangou
Bản đồ và kế hoạch Karguibangou
thành phố lân cận và các làng Karguibangou
Goroubankassam 18 km |
khu vực Karguibangou
Giờ địa phương Karguibangou | |
---|---|
Múi giờ Karguibangou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Karguibangou
Minh và hoàng hôn Karguibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
11 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:03 | 06:59 - 20:25 | 06:32 - 20:52 | 06:05 - 21:18 |
12 Tháng năm | 07:21 - 13:42 - 20:03 | 06:58 - 20:25 | 06:32 - 20:52 | 06:05 - 21:19 |
13 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:03 | 06:58 - 20:26 | 06:31 - 20:52 | 06:05 - 21:19 |
14 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:03 | 06:58 - 20:26 | 06:31 - 20:53 | 06:04 - 21:19 |
15 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:26 | 06:31 - 20:53 | 06:04 - 21:20 |
16 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:27 | 06:30 - 20:53 | 06:03 - 21:20 |
17 Tháng năm | 07:20 - 13:42 - 20:04 | 06:57 - 20:27 | 06:30 - 20:54 | 06:03 - 21:21 |
gần đó Karguibangou
trang Karguibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Karguibangou /5 (2021-09-23 09:38:49) |