Nhân khẩu học Léré
Số dân Léré | 21.775 dân |
---|
Địa lý Léré
địa lý tọa độ Léré | Vĩ độ: 9.77, kinh độ: 14.15 9° 46′ 12″ Bắc, 14° 9′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Léré | 279 m |
khí hậu Léré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léré
Bản đồ và kế hoạch Léré
khu vực Léré
Giờ địa phương Léré | |
---|---|
Múi giờ Léré | UTC +1:00 (Africa/Ndjamena) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léré
Minh và hoàng hôn Léré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng sáu | 06:44 - 13:05 - 19:26 | 06:21 - 19:49 | 05:54 - 20:16 | 05:27 - 20:43 |
23 Tháng sáu | 06:44 - 13:05 - 19:26 | 06:21 - 19:49 | 05:54 - 20:16 | 05:27 - 20:44 |
24 Tháng sáu | 06:45 - 13:05 - 19:26 | 06:22 - 19:49 | 05:55 - 20:16 | 05:27 - 20:44 |
25 Tháng sáu | 06:45 - 13:06 - 19:26 | 06:22 - 19:49 | 05:55 - 20:16 | 05:27 - 20:44 |
26 Tháng sáu | 06:45 - 13:06 - 19:27 | 06:22 - 19:50 | 05:55 - 20:17 | 05:28 - 20:44 |
27 Tháng sáu | 06:45 - 13:06 - 19:27 | 06:22 - 19:50 | 05:55 - 20:17 | 05:28 - 20:44 |
28 Tháng sáu | 06:46 - 13:06 - 19:27 | 06:23 - 19:50 | 05:56 - 20:17 | 05:28 - 20:44 |
gần đó Léré
trang Léré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léré /5 (2022-01-10 17:29:07) |