Nhân khẩu học Sarh
Số dân Sarh | 103.296 dân |
---|
Địa lý Sarh
địa lý tọa độ Sarh | Vĩ độ: 9.15, kinh độ: 18.3833 9° 9′ 0″ Bắc, 18° 22′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Sarh | 360 m |
khí hậu Sarh | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sarh
Bản đồ và kế hoạch Sarh
khu vực Sarh
Giờ địa phương Sarh | |
---|---|
Múi giờ Sarh | UTC +1:00 (Africa/Ndjamena) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sarh
Minh và hoàng hôn Sarh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 06:40 - 12:48 - 18:56 | 06:18 - 19:17 | 05:54 - 19:42 | 05:29 - 20:06 |
9 Tháng tư | 06:39 - 12:47 - 18:56 | 06:18 - 19:17 | 05:53 - 19:42 | 05:29 - 20:06 |
10 Tháng tư | 06:38 - 12:47 - 18:56 | 06:17 - 19:17 | 05:53 - 19:42 | 05:28 - 20:07 |
11 Tháng tư | 06:38 - 12:47 - 18:56 | 06:17 - 19:17 | 05:52 - 19:42 | 05:27 - 20:07 |
12 Tháng tư | 06:37 - 12:47 - 18:56 | 06:16 - 19:17 | 05:52 - 19:42 | 05:27 - 20:07 |
13 Tháng tư | 06:37 - 12:46 - 18:56 | 06:16 - 19:17 | 05:51 - 19:42 | 05:26 - 20:07 |
14 Tháng tư | 06:36 - 12:46 - 18:56 | 06:15 - 19:17 | 05:50 - 19:42 | 05:26 - 20:07 |
gần đó Sarh
trang Sarh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sarh /5 (2022-01-10 17:26:21) |