Nhân khẩu học Massakory
Số dân Massakory | 21.307 dân |
---|
Địa lý Massakory
địa lý tọa độ Massakory | Vĩ độ: 13, kinh độ: 15.7333 13° 0′ 0″ Bắc, 15° 43′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Massakory | 286 m |
khí hậu Massakory | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Massakory
Bản đồ và kế hoạch Massakory
khu vực Massakory
Giờ địa phương Massakory | |
---|---|
Múi giờ Massakory | UTC +1:00 (Africa/Ndjamena) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Massakory
Minh và hoàng hôn Massakory
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 06:34 - 12:53 - 19:12 | 06:12 - 19:34 | 05:46 - 20:01 | 05:20 - 20:27 |
5 Tháng năm | 06:34 - 12:53 - 19:13 | 06:12 - 19:35 | 05:46 - 20:01 | 05:19 - 20:27 |
6 Tháng năm | 06:34 - 12:53 - 19:13 | 06:11 - 19:35 | 05:45 - 20:01 | 05:19 - 20:28 |
7 Tháng năm | 06:33 - 12:53 - 19:13 | 06:11 - 19:35 | 05:45 - 20:01 | 05:18 - 20:28 |
8 Tháng năm | 06:33 - 12:53 - 19:13 | 06:11 - 19:36 | 05:44 - 20:02 | 05:18 - 20:28 |
9 Tháng năm | 06:33 - 12:53 - 19:13 | 06:10 - 19:36 | 05:44 - 20:02 | 05:17 - 20:29 |
10 Tháng năm | 06:32 - 12:53 - 19:14 | 06:10 - 19:36 | 05:44 - 20:02 | 05:17 - 20:29 |
gần đó Massakory
trang Massakory
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Massakory /5 (2022-01-10 17:26:57) |