Địa lý Gaffati
địa lý tọa độ Gaffati | Vĩ độ: 13.8339, kinh độ: 9.10778 13° 50′ 2″ Bắc, 9° 6′ 28″ Đông |
---|---|
Độ cao Gaffati | 411 m |
khí hậu Gaffati | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gaffati
Bản đồ và kế hoạch Gaffati
khu vực Gaffati
Giờ địa phương Gaffati | |
---|---|
Múi giờ Gaffati | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaffati
Minh và hoàng hôn Gaffati
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng sáu | 06:55 - 13:23 - 19:52 | 06:32 - 20:15 | 06:04 - 20:43 | 05:36 - 21:11 |
15 Tháng sáu | 06:55 - 13:24 - 19:52 | 06:32 - 20:15 | 06:04 - 20:43 | 05:36 - 21:11 |
16 Tháng sáu | 06:56 - 13:24 - 19:52 | 06:32 - 20:16 | 06:04 - 20:43 | 05:36 - 21:12 |
17 Tháng sáu | 06:56 - 13:24 - 19:52 | 06:32 - 20:16 | 06:05 - 20:44 | 05:36 - 21:12 |
18 Tháng sáu | 06:56 - 13:24 - 19:53 | 06:33 - 20:16 | 06:05 - 20:44 | 05:36 - 21:12 |
19 Tháng sáu | 06:56 - 13:25 - 19:53 | 06:33 - 20:16 | 06:05 - 20:44 | 05:37 - 21:12 |
20 Tháng sáu | 06:56 - 13:25 - 19:53 | 06:33 - 20:17 | 06:05 - 20:44 | 05:37 - 21:13 |
gần đó Gaffati
trang Gaffati
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaffati /5 (2021-09-23 09:38:43) |