Địa lý Gaffati
địa lý tọa độ Gaffati | Vĩ độ: 13.8339, kinh độ: 9.10778 13° 50′ 2″ Bắc, 9° 6′ 28″ Đông |
---|---|
Độ cao Gaffati | 411 m |
khí hậu Gaffati | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gaffati
Bản đồ và kế hoạch Gaffati
khu vực Gaffati
Giờ địa phương Gaffati | |
---|---|
Múi giờ Gaffati | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaffati
Minh và hoàng hôn Gaffati
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng chín | 07:12 - 13:22 - 19:32 | 06:50 - 19:53 | 06:25 - 20:18 | 06:00 - 20:43 |
6 Tháng chín | 07:12 - 13:21 - 19:31 | 06:50 - 19:52 | 06:25 - 20:17 | 06:00 - 20:42 |
7 Tháng chín | 07:12 - 13:21 - 19:30 | 06:50 - 19:52 | 06:25 - 20:17 | 06:00 - 20:42 |
8 Tháng chín | 07:12 - 13:21 - 19:29 | 06:50 - 19:51 | 06:25 - 20:16 | 06:00 - 20:41 |
9 Tháng chín | 07:12 - 13:20 - 19:29 | 06:50 - 19:50 | 06:25 - 20:15 | 06:00 - 20:40 |
10 Tháng chín | 07:12 - 13:20 - 19:28 | 06:50 - 19:49 | 06:26 - 20:14 | 06:01 - 20:39 |
11 Tháng chín | 07:12 - 13:20 - 19:27 | 06:51 - 19:49 | 06:26 - 20:13 | 06:01 - 20:38 |
gần đó Gaffati
trang Gaffati
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaffati /5 (2021-09-23 09:38:43) |