Địa lý Gaffati
địa lý tọa độ Gaffati | Vĩ độ: 13.8339, kinh độ: 9.10778 13° 50′ 2″ Bắc, 9° 6′ 28″ Đông |
---|---|
Độ cao Gaffati | 411 m |
khí hậu Gaffati | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gaffati
Bản đồ và kế hoạch Gaffati
khu vực Gaffati
Giờ địa phương Gaffati | |
---|---|
Múi giờ Gaffati | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaffati
Minh và hoàng hôn Gaffati
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng sáu | 06:59 - 13:27 - 19:55 | 06:35 - 20:18 | 06:08 - 20:46 | 05:40 - 21:14 |
1 Tháng bảy | 06:59 - 13:27 - 19:55 | 06:36 - 20:18 | 06:08 - 20:46 | 05:40 - 21:14 |
2 Tháng bảy | 06:59 - 13:27 - 19:55 | 06:36 - 20:18 | 06:08 - 20:46 | 05:40 - 21:14 |
3 Tháng bảy | 07:00 - 13:27 - 19:55 | 06:36 - 20:18 | 06:09 - 20:46 | 05:41 - 21:14 |
4 Tháng bảy | 07:00 - 13:28 - 19:55 | 06:37 - 20:19 | 06:09 - 20:46 | 05:41 - 21:14 |
5 Tháng bảy | 07:00 - 13:28 - 19:55 | 06:37 - 20:19 | 06:09 - 20:46 | 05:41 - 21:14 |
6 Tháng bảy | 07:01 - 13:28 - 19:55 | 06:37 - 20:19 | 06:10 - 20:46 | 05:42 - 21:14 |
gần đó Gaffati
trang Gaffati
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaffati /5 (2021-09-23 09:38:43) |