Địa lý Guidimouni
địa lý tọa độ Guidimouni | Vĩ độ: 13.6928, kinh độ: 9.51194 13° 41′ 34″ Bắc, 9° 30′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Guidimouni | 409 m |
khí hậu Guidimouni | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Guidimouni
Bản đồ và kế hoạch Guidimouni
thành phố lân cận và các làng Guidimouni
Hamdara 4.9 km |
khu vực Guidimouni
Giờ địa phương Guidimouni | |
---|---|
Múi giờ Guidimouni | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guidimouni
Minh và hoàng hôn Guidimouni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:06 - 13:20 - 19:35 | 06:44 - 19:57 | 06:18 - 20:23 | 05:53 - 20:48 |
20 Tháng tư | 07:05 - 13:20 - 19:35 | 06:43 - 19:57 | 06:18 - 20:23 | 05:52 - 20:49 |
21 Tháng tư | 07:04 - 13:20 - 19:36 | 06:43 - 19:57 | 06:17 - 20:23 | 05:51 - 20:49 |
22 Tháng tư | 07:04 - 13:20 - 19:36 | 06:42 - 19:58 | 06:17 - 20:23 | 05:51 - 20:49 |
23 Tháng tư | 07:03 - 13:20 - 19:36 | 06:42 - 19:58 | 06:16 - 20:23 | 05:50 - 20:49 |
24 Tháng tư | 07:03 - 13:20 - 19:36 | 06:41 - 19:58 | 06:15 - 20:24 | 05:49 - 20:50 |
25 Tháng tư | 07:02 - 13:19 - 19:36 | 06:40 - 19:58 | 06:15 - 20:24 | 05:49 - 20:50 |
gần đó Guidimouni
trang Guidimouni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guidimouni /5 (2021-09-23 09:38:46) |