Địa lý Dessa
địa lý tọa độ Dessa | Vĩ độ: 14.5191, kinh độ: 1.1086 14° 31′ 9″ Bắc, 1° 6′ 31″ Đông |
---|---|
Độ cao Dessa | 210 m |
khí hậu Dessa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Dessa
Bản đồ và kế hoạch Dessa
thành phố lân cận và các làng Dessa
Anzourou 12.9 km | Méhana 14 km | Bibiyergou 14.6 km |
khu vực Dessa
Giờ địa phương Dessa | |
---|---|
Múi giờ Dessa | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dessa
Minh và hoàng hôn Dessa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 07:36 - 13:53 - 20:10 | 07:14 - 20:32 | 06:48 - 20:58 | 06:22 - 21:24 |
24 Tháng tư | 07:36 - 13:53 - 20:11 | 07:14 - 20:33 | 06:48 - 20:58 | 06:22 - 21:24 |
25 Tháng tư | 07:35 - 13:53 - 20:11 | 07:13 - 20:33 | 06:47 - 20:59 | 06:21 - 21:25 |
26 Tháng tư | 07:35 - 13:53 - 20:11 | 07:13 - 20:33 | 06:47 - 20:59 | 06:20 - 21:25 |
27 Tháng tư | 07:34 - 13:53 - 20:11 | 07:12 - 20:33 | 06:46 - 20:59 | 06:20 - 21:25 |
28 Tháng tư | 07:34 - 13:52 - 20:11 | 07:11 - 20:33 | 06:45 - 20:59 | 06:19 - 21:26 |
29 Tháng tư | 07:33 - 13:52 - 20:12 | 07:11 - 20:34 | 06:45 - 21:00 | 06:19 - 21:26 |
gần đó Dessa
trang Dessa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dessa /5 (2021-09-23 09:38:38) |