1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Niger
  8. /
  9. Tillabéri
  10. /
  11. Filingué
  12. /
  13. Tondikandia

Tondikandia

Nội địa hóa Tondikandia : Quốc gia Niger, Khu vực Tillabéri, Bộ Filingué.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Độ cao và Thời tiết.
thành phố lân cận và các làng : TagazarImanan.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaNiger
Khu vựcTillabéri
BộFilingué

Nhân khẩu học Tondikandia

Số dân Tondikandia108.991 dân

Địa lý Tondikandia

địa lý tọa độ TondikandiaVĩ độ: 13.8989, kinh độ: 3.07361
13° 53′ 56″ Bắc, 3° 4′ 25″ Đông
Độ cao Tondikandia211 m
khí hậu TondikandiaKhí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh)

Khỏang cách Tondikandia

Niamey 114 km gần nhấtZinder 639 kmMaradi 438 km
Tanout 637 kmAguie 565 kmDargol 198 km
Illéla 242 kmBangui 338 kmKornaka 414 km
Ourafane 547 kmMagaria 640 kmMadaoua 312 km

Bản đồ và kế hoạch Tondikandia

thành phố lân cận và các làng Tondikandia

Tagazar 18.4 kmImanan 19.7 km

khu vực Tondikandia

Giờ địa phương Tondikandia
Múi giờ TondikandiaUTC +1:00 (Africa/Niamey)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Tondikandia

Minh và hoàng hôn Tondikandia

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
1 Tháng năm07:25 - 13:44 - 20:0307:03 - 20:2606:37 - 20:52 06:10 - 21:18
2 Tháng năm07:25 - 13:44 - 20:0407:02 - 20:2606:36 - 20:52 06:10 - 21:18
3 Tháng năm07:24 - 13:44 - 20:0407:02 - 20:2606:36 - 20:52 06:09 - 21:19
4 Tháng năm07:24 - 13:44 - 20:0407:02 - 20:2606:35 - 20:53 06:09 - 21:19
5 Tháng năm07:23 - 13:44 - 20:0407:01 - 20:2706:35 - 20:53 06:08 - 21:19
6 Tháng năm07:23 - 13:44 - 20:0507:01 - 20:2706:34 - 20:53 06:08 - 21:20
7 Tháng năm07:23 - 13:44 - 20:0507:00 - 20:2706:34 - 20:54 06:07 - 21:20

gần đó Tondikandia

trang Tondikandia

liên kết trực tiếp
DB-City.comTondikandia 4.3/5 (2021-09-23 09:39:03)