Nhân khẩu học Filingué
Số dân Filingué | 92.097 dân |
---|---|
Mật độ dân số Filingué | 6,2 /km² |
Địa lý Filingué
địa lý tọa độ Filingué | Vĩ độ: 14.3521, kinh độ: 3.3239 14° 21′ 8″ Bắc, 3° 19′ 26″ Đông |
---|---|
Diện tích Filingué | 1.483.800 ha 14.838,00 km² |
Độ cao Filingué | 210 m |
khí hậu Filingué | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Filingué
Bản đồ và kế hoạch Filingué
thành phố lân cận và các làng Filingué
Kourfeye Centre 17.6 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Filingué
khu vực Filingué
Giờ địa phương Filingué | |
---|---|
Múi giờ Filingué | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Filingué
Minh và hoàng hôn Filingué
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:30 - 13:45 - 20:01 | 07:08 - 20:22 | 06:42 - 20:48 | 06:17 - 21:14 |
20 Tháng tư | 07:29 - 13:45 - 20:01 | 07:07 - 20:23 | 06:42 - 20:48 | 06:16 - 21:14 |
21 Tháng tư | 07:29 - 13:45 - 20:01 | 07:07 - 20:23 | 06:41 - 20:49 | 06:15 - 21:14 |
22 Tháng tư | 07:28 - 13:45 - 20:01 | 07:06 - 20:23 | 06:40 - 20:49 | 06:15 - 21:15 |
23 Tháng tư | 07:28 - 13:44 - 20:01 | 07:06 - 20:23 | 06:40 - 20:49 | 06:14 - 21:15 |
24 Tháng tư | 07:27 - 13:44 - 20:02 | 07:05 - 20:24 | 06:39 - 20:49 | 06:13 - 21:15 |
25 Tháng tư | 07:26 - 13:44 - 20:02 | 07:04 - 20:24 | 06:39 - 20:50 | 06:12 - 21:16 |
gần đó Filingué
trang Filingué
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Filingué /5 (2021-09-23 09:38:43) |