Nhân khẩu học Banibangou
Số dân Banibangou | 66.949 dân |
---|
Địa lý Banibangou
địa lý tọa độ Banibangou | Vĩ độ: 15.0407, kinh độ: 2.7015 15° 2′ 27″ Bắc, 2° 42′ 5″ Đông |
---|---|
Độ cao Banibangou | 248 m |
khí hậu Banibangou | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Banibangou
Bản đồ và kế hoạch Banibangou
khu vực Banibangou
Giờ địa phương Banibangou | |
---|---|
Múi giờ Banibangou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Banibangou
Minh và hoàng hôn Banibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 07:29 - 13:47 - 20:05 | 07:07 - 20:27 | 06:41 - 20:52 | 06:15 - 21:19 |
24 Tháng tư | 07:29 - 13:47 - 20:05 | 07:07 - 20:27 | 06:41 - 20:53 | 06:15 - 21:19 |
25 Tháng tư | 07:28 - 13:47 - 20:05 | 07:06 - 20:27 | 06:40 - 20:53 | 06:14 - 21:19 |
26 Tháng tư | 07:28 - 13:46 - 20:05 | 07:06 - 20:27 | 06:40 - 20:53 | 06:13 - 21:20 |
27 Tháng tư | 07:27 - 13:46 - 20:05 | 07:05 - 20:28 | 06:39 - 20:54 | 06:13 - 21:20 |
28 Tháng tư | 07:27 - 13:46 - 20:06 | 07:04 - 20:28 | 06:38 - 20:54 | 06:12 - 21:20 |
29 Tháng tư | 07:26 - 13:46 - 20:06 | 07:04 - 20:28 | 06:38 - 20:54 | 06:11 - 21:21 |
gần đó Banibangou
trang Banibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Banibangou /5 (2021-09-23 09:38:33) |