Nhân khẩu học Banibangou
Số dân Banibangou | 66.949 dân |
---|
Địa lý Banibangou
địa lý tọa độ Banibangou | Vĩ độ: 15.0407, kinh độ: 2.7015 15° 2′ 27″ Bắc, 2° 42′ 5″ Đông |
---|---|
Độ cao Banibangou | 248 m |
khí hậu Banibangou | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Banibangou
Bản đồ và kế hoạch Banibangou
khu vực Banibangou
Giờ địa phương Banibangou | |
---|---|
Múi giờ Banibangou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Banibangou
Minh và hoàng hôn Banibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng ba | 06:49 - 12:55 - 19:00 | 06:28 - 19:22 | 06:03 - 19:47 | 05:38 - 20:12 |
26 Tháng ba | 06:48 - 12:54 - 19:00 | 06:27 - 19:22 | 06:02 - 19:47 | 05:37 - 20:12 |
27 Tháng ba | 06:47 - 12:54 - 19:01 | 06:26 - 19:22 | 06:01 - 19:47 | 05:36 - 20:12 |
28 Tháng ba | 06:47 - 12:54 - 19:01 | 06:25 - 19:22 | 06:00 - 19:47 | 05:35 - 20:12 |
29 Tháng ba | 06:46 - 12:53 - 19:01 | 06:25 - 19:22 | 06:00 - 19:47 | 05:34 - 20:12 |
30 Tháng ba | 07:45 - 13:53 - 20:01 | 07:24 - 20:22 | 06:59 - 20:47 | 06:34 - 21:12 |
31 Tháng ba | 07:45 - 13:53 - 20:01 | 07:23 - 20:22 | 06:58 - 20:47 | 06:33 - 21:13 |
gần đó Banibangou
trang Banibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Banibangou /5 (2021-09-23 09:38:33) |