Nhân khẩu học Takanamat
Số dân Takanamat | 44.049 dân |
---|
Địa lý Takanamat
địa lý tọa độ Takanamat | Vĩ độ: 15.1358, kinh độ: 4.77778 15° 8′ 9″ Bắc, 4° 46′ 40″ Đông |
---|---|
Độ cao Takanamat | 349 m |
khí hậu Takanamat | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Takanamat
Bản đồ và kế hoạch Takanamat
khu vực Takanamat
Giờ địa phương Takanamat | |
---|---|
Múi giờ Takanamat | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Takanamat
Minh và hoàng hôn Takanamat
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng bảy | 07:16 - 13:45 - 20:15 | 06:52 - 20:38 | 06:24 - 21:06 | 05:56 - 21:35 |
7 Tháng bảy | 07:16 - 13:45 - 20:15 | 06:52 - 20:38 | 06:25 - 21:06 | 05:56 - 21:35 |
8 Tháng bảy | 07:16 - 13:46 - 20:15 | 06:53 - 20:38 | 06:25 - 21:06 | 05:57 - 21:35 |
9 Tháng bảy | 07:16 - 13:46 - 20:15 | 06:53 - 20:38 | 06:25 - 21:06 | 05:57 - 21:34 |
10 Tháng bảy | 07:17 - 13:46 - 20:15 | 06:53 - 20:38 | 06:26 - 21:06 | 05:57 - 21:34 |
11 Tháng bảy | 07:17 - 13:46 - 20:15 | 06:54 - 20:38 | 06:26 - 21:06 | 05:58 - 21:34 |
12 Tháng bảy | 07:17 - 13:46 - 20:15 | 06:54 - 20:38 | 06:26 - 21:06 | 05:58 - 21:34 |
gần đó Takanamat
trang Takanamat
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Takanamat /5 (2021-09-23 09:39:00) |