Nhân khẩu học Takanamat
Số dân Takanamat | 44.049 dân |
---|
Địa lý Takanamat
địa lý tọa độ Takanamat | Vĩ độ: 15.1358, kinh độ: 4.77778 15° 8′ 9″ Bắc, 4° 46′ 40″ Đông |
---|---|
Độ cao Takanamat | 349 m |
khí hậu Takanamat | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Takanamat
Bản đồ và kế hoạch Takanamat
khu vực Takanamat
Giờ địa phương Takanamat | |
---|---|
Múi giờ Takanamat | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Takanamat
Minh và hoàng hôn Takanamat
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng tư | 07:21 - 13:39 - 19:56 | 06:59 - 20:18 | 06:33 - 20:44 | 06:07 - 21:10 |
24 Tháng tư | 07:20 - 13:38 - 19:57 | 06:58 - 20:19 | 06:32 - 20:44 | 06:06 - 21:11 |
25 Tháng tư | 07:20 - 13:38 - 19:57 | 06:58 - 20:19 | 06:32 - 20:45 | 06:06 - 21:11 |
26 Tháng tư | 07:19 - 13:38 - 19:57 | 06:57 - 20:19 | 06:31 - 20:45 | 06:05 - 21:11 |
27 Tháng tư | 07:19 - 13:38 - 19:57 | 06:57 - 20:19 | 06:31 - 20:45 | 06:04 - 21:12 |
28 Tháng tư | 07:18 - 13:38 - 19:57 | 06:56 - 20:20 | 06:30 - 20:46 | 06:04 - 21:12 |
29 Tháng tư | 07:18 - 13:38 - 19:58 | 06:56 - 20:20 | 06:29 - 20:46 | 06:03 - 21:12 |
gần đó Takanamat
trang Takanamat
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Takanamat /5 (2021-09-23 09:39:00) |