Nhân khẩu học Hawandawaki
Số dân Hawandawaki | 39.739 dân |
---|
Địa lý Hawandawaki
địa lý tọa độ Hawandawaki | Vĩ độ: 13.3481, kinh độ: 8.24028 13° 20′ 53″ Bắc, 8° 14′ 25″ Đông |
---|---|
Độ cao Hawandawaki | 447 m |
khí hậu Hawandawaki | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Hawandawaki
Bản đồ và kế hoạch Hawandawaki
thành phố lân cận và các làng Hawandawaki
khu vực Hawandawaki
Giờ địa phương Hawandawaki | |
---|---|
Múi giờ Hawandawaki | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Hawandawaki
Minh và hoàng hôn Hawandawaki
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng tư | 07:20 - 13:29 - 19:39 | 06:58 - 20:00 | 06:33 - 20:25 | 06:08 - 20:50 |
6 Tháng tư | 07:19 - 13:29 - 19:39 | 06:57 - 20:00 | 06:33 - 20:25 | 06:07 - 20:50 |
7 Tháng tư | 07:18 - 13:29 - 19:39 | 06:57 - 20:00 | 06:32 - 20:25 | 06:07 - 20:50 |
8 Tháng tư | 07:18 - 13:28 - 19:39 | 06:56 - 20:00 | 06:31 - 20:25 | 06:06 - 20:51 |
9 Tháng tư | 07:17 - 13:28 - 19:39 | 06:56 - 20:00 | 06:30 - 20:26 | 06:05 - 20:51 |
10 Tháng tư | 07:16 - 13:28 - 19:39 | 06:55 - 20:01 | 06:30 - 20:26 | 06:04 - 20:51 |
11 Tháng tư | 07:16 - 13:27 - 19:39 | 06:54 - 20:01 | 06:29 - 20:26 | 06:04 - 20:51 |
gần đó Hawandawaki
trang Hawandawaki
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hawandawaki /5 (2021-09-23 09:38:47) |