Nhân khẩu học Sarkin Haoussa
Số dân Sarkin Haoussa | 76.312 dân |
---|
Địa lý Sarkin Haoussa
địa lý tọa độ Sarkin Haoussa | Vĩ độ: 13.8444, kinh độ: 7.58861 13° 50′ 40″ Bắc, 7° 35′ 19″ Đông |
---|---|
Độ cao Sarkin Haoussa | 393 m |
khí hậu Sarkin Haoussa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Sarkin Haoussa
Bản đồ và kế hoạch Sarkin Haoussa
thành phố lân cận và các làng Sarkin Haoussa
Mayahi 15.1 km |
khu vực Sarkin Haoussa
Giờ địa phương Sarkin Haoussa | |
---|---|
Múi giờ Sarkin Haoussa | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sarkin Haoussa
Minh và hoàng hôn Sarkin Haoussa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:13 - 13:28 - 19:43 | 06:51 - 20:05 | 06:26 - 20:30 | 06:00 - 20:56 |
20 Tháng tư | 07:13 - 13:28 - 19:43 | 06:51 - 20:05 | 06:25 - 20:31 | 05:59 - 20:56 |
21 Tháng tư | 07:12 - 13:28 - 19:43 | 06:50 - 20:05 | 06:25 - 20:31 | 05:59 - 20:57 |
22 Tháng tư | 07:12 - 13:28 - 19:44 | 06:50 - 20:05 | 06:24 - 20:31 | 05:58 - 20:57 |
23 Tháng tư | 07:11 - 13:27 - 19:44 | 06:49 - 20:06 | 06:23 - 20:31 | 05:57 - 20:57 |
24 Tháng tư | 07:10 - 13:27 - 19:44 | 06:49 - 20:06 | 06:23 - 20:32 | 05:57 - 20:58 |
25 Tháng tư | 07:10 - 13:27 - 19:44 | 06:48 - 20:06 | 06:22 - 20:32 | 05:56 - 20:58 |
gần đó Sarkin Haoussa
trang Sarkin Haoussa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sarkin Haoussa /5 (2021-09-23 09:38:57) |