Nhân khẩu học Dan-Issa
Số dân Dan-Issa | 94.841 dân |
---|
Địa lý Dan-Issa
địa lý tọa độ Dan-Issa | Vĩ độ: 13.205, kinh độ: 7.25778 13° 12′ 18″ Bắc, 7° 15′ 28″ Đông |
---|---|
Độ cao Dan-Issa | 372 m |
khí hậu Dan-Issa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Dan-Issa
Bản đồ và kế hoạch Dan-Issa
thành phố lân cận và các làng Dan-Issa
Jibia 13.1 km | Madarounfa 15.8 km |
khu vực Dan-Issa
Giờ địa phương Dan-Issa | |
---|---|
Múi giờ Dan-Issa | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dan-Issa
Minh và hoàng hôn Dan-Issa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng mười một | 06:36 - 12:19 - 18:01 | 06:14 - 18:24 | 05:47 - 18:50 | 05:21 - 19:16 |
30 Tháng mười một | 06:37 - 12:19 - 18:02 | 06:14 - 18:24 | 05:48 - 18:51 | 05:22 - 19:17 |
1 Tháng mười hai | 06:38 - 12:20 - 18:02 | 06:15 - 18:25 | 05:48 - 18:51 | 05:22 - 19:17 |
2 Tháng mười hai | 06:38 - 12:20 - 18:02 | 06:15 - 18:25 | 05:49 - 18:51 | 05:23 - 19:17 |
3 Tháng mười hai | 06:39 - 12:20 - 18:02 | 06:16 - 18:25 | 05:49 - 18:51 | 05:23 - 19:18 |
4 Tháng mười hai | 06:39 - 12:21 - 18:03 | 06:16 - 18:25 | 05:50 - 18:52 | 05:24 - 19:18 |
5 Tháng mười hai | 06:40 - 12:21 - 18:03 | 06:17 - 18:26 | 05:50 - 18:52 | 05:24 - 19:18 |
gần đó Dan-Issa
trang Dan-Issa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dan-Issa /5 (2021-09-23 09:38:37) |