Nhân khẩu học Tibiri
Số dân Tibiri | 77.558 dân |
---|
Địa lý Tibiri
địa lý tọa độ Tibiri | Vĩ độ: 13.1128, kinh độ: 4 13° 6′ 46″ Bắc, 4° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Tibiri | 210 m |
khí hậu Tibiri | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tibiri
Bản đồ và kế hoạch Tibiri
thành phố lân cận và các làng Tibiri
Douméga 15.8 km |
khu vực Tibiri
Giờ địa phương Tibiri | |
---|---|
Múi giờ Tibiri | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tibiri
Minh và hoàng hôn Tibiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng một | 07:10 - 12:57 - 18:43 | 06:48 - 19:05 | 06:22 - 19:31 | 05:57 - 19:57 |
30 Tháng một | 07:10 - 12:57 - 18:44 | 06:48 - 19:06 | 06:22 - 19:31 | 05:57 - 19:57 |
31 Tháng một | 07:10 - 12:57 - 18:44 | 06:48 - 19:06 | 06:22 - 19:32 | 05:57 - 19:57 |
1 Tháng hai | 07:10 - 12:57 - 18:44 | 06:48 - 19:07 | 06:22 - 19:32 | 05:57 - 19:58 |
2 Tháng hai | 07:10 - 12:57 - 18:45 | 06:48 - 19:07 | 06:22 - 19:32 | 05:57 - 19:58 |
3 Tháng hai | 07:09 - 12:57 - 18:45 | 06:47 - 19:07 | 06:22 - 19:33 | 05:56 - 19:58 |
4 Tháng hai | 07:09 - 12:57 - 18:46 | 06:47 - 19:08 | 06:22 - 19:33 | 05:56 - 19:58 |
gần đó Tibiri
trang Tibiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tibiri /5 (2021-09-23 09:39:08) |