Nhân khẩu học Tibiri
Số dân Tibiri | 77.558 dân |
---|
Địa lý Tibiri
địa lý tọa độ Tibiri | Vĩ độ: 13.1128, kinh độ: 4 13° 6′ 46″ Bắc, 4° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Tibiri | 210 m |
khí hậu Tibiri | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tibiri
Bản đồ và kế hoạch Tibiri
thành phố lân cận và các làng Tibiri
Douméga 15.8 km |
khu vực Tibiri
Giờ địa phương Tibiri | |
---|---|
Múi giờ Tibiri | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tibiri
Minh và hoàng hôn Tibiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng bảy | 07:21 - 13:48 - 20:14 | 06:58 - 20:37 | 06:30 - 21:05 | 06:02 - 21:33 |
3 Tháng bảy | 07:21 - 13:48 - 20:14 | 06:58 - 20:37 | 06:31 - 21:05 | 06:03 - 21:33 |
4 Tháng bảy | 07:22 - 13:48 - 20:14 | 06:58 - 20:38 | 06:31 - 21:05 | 06:03 - 21:33 |
5 Tháng bảy | 07:22 - 13:48 - 20:14 | 06:59 - 20:38 | 06:31 - 21:05 | 06:03 - 21:33 |
6 Tháng bảy | 07:22 - 13:48 - 20:14 | 06:59 - 20:38 | 06:32 - 21:05 | 06:04 - 21:33 |
7 Tháng bảy | 07:23 - 13:49 - 20:14 | 06:59 - 20:38 | 06:32 - 21:05 | 06:04 - 21:33 |
8 Tháng bảy | 07:23 - 13:49 - 20:14 | 07:00 - 20:38 | 06:32 - 21:05 | 06:04 - 21:33 |
gần đó Tibiri
trang Tibiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tibiri /5 (2021-09-23 09:39:08) |