Nhân khẩu học Tibiri
Số dân Tibiri | 77.558 dân |
---|
Địa lý Tibiri
địa lý tọa độ Tibiri | Vĩ độ: 13.1128, kinh độ: 4 13° 6′ 46″ Bắc, 4° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Tibiri | 210 m |
khí hậu Tibiri | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tibiri
Bản đồ và kế hoạch Tibiri
thành phố lân cận và các làng Tibiri
Douméga 15.8 km |
khu vực Tibiri
Giờ địa phương Tibiri | |
---|---|
Múi giờ Tibiri | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tibiri
Minh và hoàng hôn Tibiri
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:22 - 13:40 - 19:59 | 07:00 - 20:21 | 06:34 - 20:47 | 06:07 - 21:13 |
3 Tháng năm | 07:21 - 13:40 - 19:59 | 06:59 - 20:21 | 06:33 - 20:47 | 06:07 - 21:14 |
4 Tháng năm | 07:21 - 13:40 - 19:59 | 06:59 - 20:22 | 06:33 - 20:48 | 06:06 - 21:14 |
5 Tháng năm | 07:21 - 13:40 - 20:00 | 06:59 - 20:22 | 06:32 - 20:48 | 06:06 - 21:14 |
6 Tháng năm | 07:20 - 13:40 - 20:00 | 06:58 - 20:22 | 06:32 - 20:48 | 06:05 - 21:15 |
7 Tháng năm | 07:20 - 13:40 - 20:00 | 06:58 - 20:22 | 06:31 - 20:49 | 06:05 - 21:15 |
8 Tháng năm | 07:20 - 13:40 - 20:00 | 06:57 - 20:23 | 06:31 - 20:49 | 06:04 - 21:16 |
gần đó Tibiri
trang Tibiri
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tibiri /5 (2021-09-23 09:39:08) |