Nhân khẩu học Harikanassou
Số dân Harikanassou | 23.567 dân |
---|
Địa lý Harikanassou
địa lý tọa độ Harikanassou | Vĩ độ: 13.2586, kinh độ: 2.84389 13° 15′ 31″ Bắc, 2° 50′ 38″ Đông |
---|---|
Độ cao Harikanassou | 192 m |
khí hậu Harikanassou | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Harikanassou
Bản đồ và kế hoạch Harikanassou
thành phố lân cận và các làng Harikanassou
N'Gonga 9 km | Kiota 12.8 km | Diantchandou 19.5 km |
khu vực Harikanassou
Giờ địa phương Harikanassou | |
---|---|
Múi giờ Harikanassou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Harikanassou
Minh và hoàng hôn Harikanassou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 07:25 - 13:45 - 20:05 | 07:03 - 20:27 | 06:36 - 20:53 | 06:10 - 21:20 |
7 Tháng năm | 07:24 - 13:45 - 20:05 | 07:02 - 20:27 | 06:36 - 20:53 | 06:09 - 21:20 |
8 Tháng năm | 07:24 - 13:45 - 20:05 | 07:02 - 20:27 | 06:35 - 20:54 | 06:09 - 21:20 |
9 Tháng năm | 07:24 - 13:45 - 20:05 | 07:01 - 20:28 | 06:35 - 20:54 | 06:08 - 21:21 |
10 Tháng năm | 07:23 - 13:45 - 20:06 | 07:01 - 20:28 | 06:35 - 20:54 | 06:08 - 21:21 |
11 Tháng năm | 07:23 - 13:44 - 20:06 | 07:01 - 20:28 | 06:34 - 20:55 | 06:07 - 21:22 |
12 Tháng năm | 07:23 - 13:44 - 20:06 | 07:00 - 20:29 | 06:34 - 20:55 | 06:07 - 21:22 |
gần đó Harikanassou
trang Harikanassou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Harikanassou /5 (2021-09-23 09:38:47) |