Nhân khẩu học Harikanassou
Số dân Harikanassou | 23.567 dân |
---|
Địa lý Harikanassou
địa lý tọa độ Harikanassou | Vĩ độ: 13.2586, kinh độ: 2.84389 13° 15′ 31″ Bắc, 2° 50′ 38″ Đông |
---|---|
Độ cao Harikanassou | 192 m |
khí hậu Harikanassou | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Harikanassou
Bản đồ và kế hoạch Harikanassou
thành phố lân cận và các làng Harikanassou
N'Gonga 9 km | Kiota 12.8 km | Diantchandou 19.5 km |
khu vực Harikanassou
Giờ địa phương Harikanassou | |
---|---|
Múi giờ Harikanassou | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Harikanassou
Minh và hoàng hôn Harikanassou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng hai | 07:14 - 13:02 - 18:50 | 06:52 - 19:12 | 06:26 - 19:38 | 06:01 - 20:03 |
5 Tháng hai | 07:14 - 13:02 - 18:51 | 06:52 - 19:12 | 06:26 - 19:38 | 06:01 - 20:03 |
6 Tháng hai | 07:13 - 13:02 - 18:51 | 06:52 - 19:13 | 06:26 - 19:38 | 06:01 - 20:03 |
7 Tháng hai | 07:13 - 13:02 - 18:51 | 06:51 - 19:13 | 06:26 - 19:38 | 06:01 - 20:04 |
8 Tháng hai | 07:13 - 13:02 - 18:52 | 06:51 - 19:13 | 06:26 - 19:39 | 06:01 - 20:04 |
9 Tháng hai | 07:13 - 13:02 - 18:52 | 06:51 - 19:14 | 06:26 - 19:39 | 06:00 - 20:04 |
10 Tháng hai | 07:12 - 13:02 - 18:52 | 06:51 - 19:14 | 06:25 - 19:39 | 06:00 - 20:04 |
gần đó Harikanassou
trang Harikanassou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Harikanassou /5 (2021-09-23 09:38:47) |