Nhân khẩu học Fabidji
Số dân Fabidji | 39.713 dân |
---|
Địa lý Fabidji
địa lý tọa độ Fabidji | Vĩ độ: 12.9094, kinh độ: 2.865 12° 54′ 34″ Bắc, 2° 51′ 54″ Đông |
---|---|
Độ cao Fabidji | 214 m |
khí hậu Fabidji | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Fabidji
Bản đồ và kế hoạch Fabidji
thành phố lân cận và các làng Fabidji
Kankandi 11.4 km | Gollé 16.1 km | Birni N'Gaouré 19.8 km |
khu vực Fabidji
Giờ địa phương Fabidji | |
---|---|
Múi giờ Fabidji | UTC +1:00 (Africa/Niamey) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Fabidji
Minh và hoàng hôn Fabidji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 07:33 - 13:47 - 20:01 | 07:12 - 20:23 | 06:46 - 20:48 | 06:21 - 21:14 |
19 Tháng tư | 07:33 - 13:47 - 20:01 | 07:11 - 20:23 | 06:46 - 20:48 | 06:20 - 21:14 |
20 Tháng tư | 07:32 - 13:47 - 20:01 | 07:11 - 20:23 | 06:45 - 20:48 | 06:20 - 21:14 |
21 Tháng tư | 07:32 - 13:47 - 20:02 | 07:10 - 20:23 | 06:45 - 20:49 | 06:19 - 21:14 |
22 Tháng tư | 07:31 - 13:46 - 20:02 | 07:10 - 20:23 | 06:44 - 20:49 | 06:18 - 21:15 |
23 Tháng tư | 07:31 - 13:46 - 20:02 | 07:09 - 20:24 | 06:43 - 20:49 | 06:18 - 21:15 |
24 Tháng tư | 07:30 - 13:46 - 20:02 | 07:08 - 20:24 | 06:43 - 20:49 | 06:17 - 21:15 |
gần đó Fabidji
trang Fabidji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Fabidji /5 (2021-09-23 09:38:41) |