Quản trị Lainé
Mã Lainé | 308 |
---|
Địa lý Lainé
địa lý tọa độ Lainé | Vĩ độ: 8.08333, kinh độ: -8.48333 8° 4′ 60″ Bắc, 8° 28′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Lainé | 487 m |
khí hậu Lainé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Lainé
Bản đồ và kế hoạch Lainé
thành phố lân cận và các làng Lainé
Kokota 18.6 km |
khu vực Lainé
Giờ địa phương Lainé | |
---|---|
Múi giờ Lainé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lainé
Minh và hoàng hôn Lainé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:20 - 14:31 - 20:43 | 07:58 - 21:04 | 07:33 - 21:29 | 07:08 - 21:55 |
27 Tháng tư | 08:19 - 14:31 - 20:43 | 07:58 - 21:04 | 07:33 - 21:29 | 07:07 - 21:55 |
28 Tháng tư | 08:19 - 14:31 - 20:43 | 07:57 - 21:04 | 07:32 - 21:30 | 07:07 - 21:55 |
29 Tháng tư | 08:19 - 14:31 - 20:43 | 07:57 - 21:04 | 07:32 - 21:30 | 07:06 - 21:55 |
30 Tháng tư | 08:18 - 14:31 - 20:43 | 07:57 - 21:05 | 07:31 - 21:30 | 07:06 - 21:55 |
1 Tháng năm | 08:18 - 14:30 - 20:43 | 07:56 - 21:05 | 07:31 - 21:30 | 07:05 - 21:55 |
2 Tháng năm | 08:18 - 14:30 - 20:43 | 07:56 - 21:05 | 07:31 - 21:30 | 07:05 - 21:56 |
gần đó Lainé
trang Lainé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lainé /5 (2021-09-21 07:53:42) |