Quản trị Kassadou
Mã Kassadou | 297 |
---|
Địa lý Kassadou
địa lý tọa độ Kassadou | Vĩ độ: 8.91667, kinh độ: -10.35 8° 55′ 0″ Bắc, 10° 21′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kassadou | 522 m |
khí hậu Kassadou | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Kassadou
Bản đồ và kế hoạch Kassadou
khu vực Kassadou
Giờ địa phương Kassadou | |
---|---|
Múi giờ Kassadou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kassadou
Minh và hoàng hôn Kassadou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:26 - 14:39 - 20:51 | 08:05 - 21:13 | 07:39 - 21:38 | 07:14 - 22:03 |
27 Tháng tư | 08:26 - 14:38 - 20:51 | 08:04 - 21:13 | 07:39 - 21:38 | 07:14 - 22:03 |
28 Tháng tư | 08:26 - 14:38 - 20:51 | 08:04 - 21:13 | 07:39 - 21:38 | 07:13 - 22:04 |
29 Tháng tư | 08:25 - 14:38 - 20:51 | 08:04 - 21:13 | 07:38 - 21:38 | 07:13 - 22:04 |
30 Tháng tư | 08:25 - 14:38 - 20:51 | 08:03 - 21:13 | 07:38 - 21:38 | 07:12 - 22:04 |
1 Tháng năm | 08:25 - 14:38 - 20:51 | 08:03 - 21:13 | 07:37 - 21:39 | 07:12 - 22:04 |
2 Tháng năm | 08:24 - 14:38 - 20:51 | 08:02 - 21:13 | 07:37 - 21:39 | 07:11 - 22:04 |
gần đó Kassadou
trang Kassadou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kassadou /5 (2021-09-21 08:03:35) |