Quản trị Kegneko
Mã Kegneko | 256 |
---|
Địa lý Kegneko
địa lý tọa độ Kegneko | Vĩ độ: 10.5406, kinh độ: -11.7794 10° 32′ 26″ Bắc, 11° 46′ 46″ Tây |
---|---|
Độ cao Kegneko | 622 m |
khí hậu Kegneko | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kegneko
Bản đồ và kế hoạch Kegneko
khu vực Kegneko
Giờ địa phương Kegneko | |
---|---|
Múi giờ Kegneko | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kegneko
Minh và hoàng hôn Kegneko
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:34 - 14:46 - 20:58 | 08:13 - 21:19 | 07:47 - 21:44 | 07:22 - 22:09 |
19 Tháng tư | 08:33 - 14:46 - 20:58 | 08:12 - 21:19 | 07:47 - 21:44 | 07:22 - 22:10 |
20 Tháng tư | 08:33 - 14:45 - 20:58 | 08:11 - 21:19 | 07:46 - 21:44 | 07:21 - 22:10 |
21 Tháng tư | 08:33 - 14:45 - 20:58 | 08:11 - 21:19 | 07:46 - 21:45 | 07:20 - 22:10 |
22 Tháng tư | 08:32 - 14:45 - 20:58 | 08:11 - 21:20 | 07:45 - 21:45 | 07:20 - 22:10 |
23 Tháng tư | 08:32 - 14:45 - 20:58 | 08:10 - 21:20 | 07:45 - 21:45 | 07:19 - 22:10 |
24 Tháng tư | 08:31 - 14:45 - 20:58 | 08:10 - 21:20 | 07:44 - 21:45 | 07:19 - 22:11 |
gần đó Kegneko
trang Kegneko
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kegneko /5 (2021-09-21 07:53:28) |