Quản trị Touba
Mã Touba | 029 |
---|
Địa lý Touba
địa lý tọa độ Touba | Vĩ độ: 12.1833, kinh độ: -12.65 12° 10′ 60″ Bắc, 12° 39′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Touba | 143 m |
khí hậu Touba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Touba
Bản đồ và kế hoạch Touba
khu vực Touba
Giờ địa phương Touba | |
---|---|
Múi giờ Touba | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Touba
Minh và hoàng hôn Touba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:04 | 08:10 - 21:25 | 07:45 - 21:51 | 07:19 - 22:17 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:04 | 08:10 - 21:26 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
28 Tháng tư | 08:31 - 14:48 - 21:04 | 08:09 - 21:26 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:04 | 08:09 - 21:26 | 07:43 - 21:52 | 07:17 - 22:18 |
30 Tháng tư | 08:30 - 14:47 - 21:04 | 08:08 - 21:26 | 07:43 - 21:52 | 07:17 - 22:18 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:47 - 21:04 | 08:08 - 21:26 | 07:42 - 21:52 | 07:16 - 22:18 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:47 - 21:04 | 08:08 - 21:27 | 07:42 - 21:52 | 07:16 - 22:19 |
gần đó Touba
trang Touba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Touba /5 (2021-09-21 08:23:52) |