Quản trị Tyanguel-Bori
Mã Tyanguel-Bori | 219 |
---|
Địa lý Tyanguel-Bori
địa lý tọa độ Tyanguel-Bori | Vĩ độ: 11.6, kinh độ: -12.6833 11° 36′ 0″ Bắc, 12° 40′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Tyanguel-Bori | 488 m |
khí hậu Tyanguel-Bori | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Tyanguel-Bori
Bản đồ và kế hoạch Tyanguel-Bori
thành phố lân cận và các làng Tyanguel-Bori
Manda 10.4 km | Korbe 16.5 km | Lynsan 18.5 km |
Linsansaran 18.6 km | Balaya 18.9 km |
khu vực Tyanguel-Bori
Giờ địa phương Tyanguel-Bori | |
---|---|
Múi giờ Tyanguel-Bori | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tyanguel-Bori
Minh và hoàng hôn Tyanguel-Bori
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:33 - 14:48 - 21:03 | 08:11 - 21:25 | 07:46 - 21:50 | 07:20 - 22:16 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:03 | 08:11 - 21:25 | 07:45 - 21:51 | 07:19 - 22:16 |
28 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:03 | 08:10 - 21:25 | 07:45 - 21:51 | 07:19 - 22:17 |
29 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:03 | 08:10 - 21:25 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
30 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:04 | 08:09 - 21:26 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:47 - 21:04 | 08:09 - 21:26 | 07:43 - 21:51 | 07:17 - 22:17 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:47 - 21:04 | 08:08 - 21:26 | 07:43 - 21:52 | 07:17 - 22:18 |
gần đó Tyanguel-Bori
trang Tyanguel-Bori
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tyanguel-Bori /5 (2021-09-21 07:53:21) |