Quản trị Maferenya
Mã Maferenya | 161 |
---|
Địa lý Maferenya
địa lý tọa độ Maferenya | Vĩ độ: 9.55, kinh độ: -13.2833 9° 33′ 0″ Bắc, 13° 16′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Maferenya | 20 m |
khí hậu Maferenya | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Maferenya
Bản đồ và kế hoạch Maferenya
khu vực Maferenya
Giờ địa phương Maferenya | |
---|---|
Múi giờ Maferenya | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Maferenya
Minh và hoàng hôn Maferenya
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng tư | 08:39 - 14:51 - 21:03 | 08:18 - 21:25 | 07:52 - 21:50 | 07:27 - 22:15 |
23 Tháng tư | 08:39 - 14:51 - 21:03 | 08:17 - 21:25 | 07:52 - 21:50 | 07:27 - 22:15 |
24 Tháng tư | 08:38 - 14:51 - 21:03 | 08:17 - 21:25 | 07:51 - 21:50 | 07:26 - 22:15 |
25 Tháng tư | 08:38 - 14:51 - 21:03 | 08:16 - 21:25 | 07:51 - 21:50 | 07:26 - 22:16 |
26 Tháng tư | 08:37 - 14:50 - 21:03 | 08:16 - 21:25 | 07:50 - 21:50 | 07:25 - 22:16 |
27 Tháng tư | 08:37 - 14:50 - 21:03 | 08:15 - 21:25 | 07:50 - 21:50 | 07:24 - 22:16 |
28 Tháng tư | 08:37 - 14:50 - 21:04 | 08:15 - 21:25 | 07:50 - 21:51 | 07:24 - 22:16 |
gần đó Maferenya
trang Maferenya
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Maferenya /5 (2021-09-21 08:03:04) |