Quản trị Farmoriah
Mã Farmoriah | 156 |
---|
Địa lý Farmoriah
địa lý tọa độ Farmoriah | Vĩ độ: 9.27583, kinh độ: -13.0272 9° 16′ 33″ Bắc, 13° 1′ 38″ Tây |
---|---|
Độ cao Farmoriah | 18 m |
khí hậu Farmoriah | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Farmoriah
Bản đồ và kế hoạch Farmoriah
khu vực Farmoriah
Giờ địa phương Farmoriah | |
---|---|
Múi giờ Farmoriah | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Farmoriah
Minh và hoàng hôn Farmoriah
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng tư | 08:47 - 14:54 - 21:02 | 08:26 - 21:23 | 08:01 - 21:47 | 07:36 - 22:12 |
6 Tháng tư | 08:46 - 14:54 - 21:02 | 08:25 - 21:23 | 08:00 - 21:47 | 07:36 - 22:12 |
7 Tháng tư | 08:46 - 14:54 - 21:02 | 08:24 - 21:23 | 08:00 - 21:47 | 07:35 - 22:12 |
8 Tháng tư | 08:45 - 14:53 - 21:02 | 08:24 - 21:23 | 07:59 - 21:47 | 07:35 - 22:12 |
9 Tháng tư | 08:45 - 14:53 - 21:02 | 08:23 - 21:23 | 07:59 - 21:47 | 07:34 - 22:12 |
10 Tháng tư | 08:44 - 14:53 - 21:02 | 08:23 - 21:23 | 07:58 - 21:48 | 07:33 - 22:12 |
11 Tháng tư | 08:43 - 14:53 - 21:02 | 08:22 - 21:23 | 07:58 - 21:48 | 07:33 - 22:12 |
gần đó Farmoriah
trang Farmoriah
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farmoriah /5 (2021-09-21 07:53:06) |