Quản trị Banfélé
Mã Banfélé | 108 |
---|
Địa lý Banfélé
địa lý tọa độ Banfélé | Vĩ độ: 10.2167, kinh độ: -10.05 10° 13′ 0″ Bắc, 10° 3′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Banfélé | 457 m |
khí hậu Banfélé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Banfélé
Bản đồ và kế hoạch Banfélé
khu vực Banfélé
Giờ địa phương Banfélé | |
---|---|
Múi giờ Banfélé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Banfélé
Minh và hoàng hôn Banfélé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
23 Tháng sáu | 08:20 - 14:42 - 21:04 | 07:57 - 21:27 | 07:30 - 21:54 | 07:03 - 22:21 |
24 Tháng sáu | 08:21 - 14:42 - 21:04 | 07:58 - 21:27 | 07:30 - 21:54 | 07:03 - 22:22 |
25 Tháng sáu | 08:21 - 14:42 - 21:04 | 07:58 - 21:27 | 07:31 - 21:54 | 07:03 - 22:22 |
26 Tháng sáu | 08:21 - 14:43 - 21:04 | 07:58 - 21:27 | 07:31 - 21:54 | 07:03 - 22:22 |
27 Tháng sáu | 08:21 - 14:43 - 21:04 | 07:58 - 21:27 | 07:31 - 21:55 | 07:04 - 22:22 |
28 Tháng sáu | 08:22 - 14:43 - 21:05 | 07:59 - 21:28 | 07:31 - 21:55 | 07:04 - 22:22 |
29 Tháng sáu | 08:22 - 14:43 - 21:05 | 07:59 - 21:28 | 07:32 - 21:55 | 07:04 - 22:22 |
gần đó Banfélé
trang Banfélé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Banfélé /5 (2021-09-21 07:52:55) |