Quản trị Beindou
Mã Beindou | 061 |
---|
Địa lý Beindou
địa lý tọa độ Beindou | Vĩ độ: 10.3, kinh độ: -10.4167 10° 18′ 0″ Bắc, 10° 25′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Beindou | 460 m |
khí hậu Beindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Beindou
Bản đồ và kế hoạch Beindou
khu vực Beindou
Giờ địa phương Beindou | |
---|---|
Múi giờ Beindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Beindou
Minh và hoàng hôn Beindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:25 - 14:39 - 20:53 | 08:03 - 21:14 | 07:38 - 21:40 | 07:13 - 22:05 |
27 Tháng tư | 08:25 - 14:39 - 20:53 | 08:03 - 21:14 | 07:38 - 21:40 | 07:12 - 22:05 |
28 Tháng tư | 08:24 - 14:39 - 20:53 | 08:03 - 21:15 | 07:37 - 21:40 | 07:11 - 22:06 |
29 Tháng tư | 08:24 - 14:38 - 20:53 | 08:02 - 21:15 | 07:37 - 21:40 | 07:11 - 22:06 |
30 Tháng tư | 08:24 - 14:38 - 20:53 | 08:02 - 21:15 | 07:36 - 21:40 | 07:10 - 22:06 |
1 Tháng năm | 08:23 - 14:38 - 20:53 | 08:01 - 21:15 | 07:36 - 21:41 | 07:10 - 22:06 |
2 Tháng năm | 08:23 - 14:38 - 20:53 | 08:01 - 21:15 | 07:35 - 21:41 | 07:10 - 22:07 |
gần đó Beindou
trang Beindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Beindou /5 (2021-09-21 07:52:43) |