Quản trị Gagnakali
Mã Gagnakali | 056 |
---|
Địa lý Gagnakali
địa lý tọa độ Gagnakali | Vĩ độ: 11.8, kinh độ: -11 11° 48′ 0″ Bắc, 11° 0′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Gagnakali | 482 m |
khí hậu Gagnakali | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gagnakali
Bản đồ và kế hoạch Gagnakali
khu vực Gagnakali
Giờ địa phương Gagnakali | |
---|---|
Múi giờ Gagnakali | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gagnakali
Minh và hoàng hôn Gagnakali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:26 - 14:41 - 20:57 | 08:04 - 21:18 | 07:39 - 21:44 | 07:13 - 22:10 |
27 Tháng tư | 08:25 - 14:41 - 20:57 | 08:04 - 21:18 | 07:38 - 21:44 | 07:12 - 22:10 |
28 Tháng tư | 08:25 - 14:41 - 20:57 | 08:03 - 21:19 | 07:38 - 21:44 | 07:12 - 22:10 |
29 Tháng tư | 08:25 - 14:41 - 20:57 | 08:03 - 21:19 | 07:37 - 21:45 | 07:11 - 22:10 |
30 Tháng tư | 08:24 - 14:41 - 20:57 | 08:02 - 21:19 | 07:37 - 21:45 | 07:11 - 22:11 |
1 Tháng năm | 08:24 - 14:41 - 20:57 | 08:02 - 21:19 | 07:36 - 21:45 | 07:10 - 22:11 |
2 Tháng năm | 08:23 - 14:40 - 20:57 | 08:01 - 21:19 | 07:36 - 21:45 | 07:10 - 22:11 |
gần đó Gagnakali
trang Gagnakali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gagnakali /5 (2021-09-21 08:25:01) |