Quản trị Diatiféré
Mã Diatiféré | 054 |
---|
Địa lý Diatiféré
địa lý tọa độ Diatiféré | Vĩ độ: 11.6833, kinh độ: -10.7167 11° 40′ 60″ Bắc, 10° 43′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Diatiféré | 392 m |
khí hậu Diatiféré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Diatiféré
Bản đồ và kế hoạch Diatiféré
khu vực Diatiféré
Giờ địa phương Diatiféré | |
---|---|
Múi giờ Diatiféré | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Diatiféré
Minh và hoàng hôn Diatiféré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 08:34 - 14:44 - 20:54 | 08:13 - 21:15 | 07:48 - 21:40 | 07:23 - 22:05 |
9 Tháng tư | 08:34 - 14:44 - 20:54 | 08:13 - 21:15 | 07:48 - 21:40 | 07:23 - 22:05 |
10 Tháng tư | 08:33 - 14:44 - 20:54 | 08:12 - 21:15 | 07:47 - 21:40 | 07:22 - 22:05 |
11 Tháng tư | 08:33 - 14:43 - 20:54 | 08:11 - 21:15 | 07:46 - 21:40 | 07:21 - 22:05 |
12 Tháng tư | 08:32 - 14:43 - 20:54 | 08:11 - 21:15 | 07:46 - 21:40 | 07:21 - 22:05 |
13 Tháng tư | 08:32 - 14:43 - 20:54 | 08:10 - 21:15 | 07:45 - 21:40 | 07:20 - 22:06 |
14 Tháng tư | 08:31 - 14:43 - 20:54 | 08:10 - 21:16 | 07:45 - 21:41 | 07:19 - 22:06 |
gần đó Diatiféré
trang Diatiféré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Diatiféré /5 (2021-09-21 08:21:33) |