Quản trị Diatiféré
Mã Diatiféré | 054 |
---|
Địa lý Diatiféré
địa lý tọa độ Diatiféré | Vĩ độ: 11.6833, kinh độ: -10.7167 11° 40′ 60″ Bắc, 10° 43′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Diatiféré | 392 m |
khí hậu Diatiféré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Diatiféré
Bản đồ và kế hoạch Diatiféré
khu vực Diatiféré
Giờ địa phương Diatiféré | |
---|---|
Múi giờ Diatiféré | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Diatiféré
Minh và hoàng hôn Diatiféré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:25 - 14:40 - 20:55 | 08:03 - 21:17 | 07:38 - 21:43 | 07:12 - 22:08 |
27 Tháng tư | 08:24 - 14:40 - 20:55 | 08:03 - 21:17 | 07:37 - 21:43 | 07:11 - 22:09 |
28 Tháng tư | 08:24 - 14:40 - 20:56 | 08:02 - 21:17 | 07:37 - 21:43 | 07:11 - 22:09 |
29 Tháng tư | 08:24 - 14:40 - 20:56 | 08:02 - 21:18 | 07:36 - 21:43 | 07:10 - 22:09 |
30 Tháng tư | 08:23 - 14:40 - 20:56 | 08:01 - 21:18 | 07:36 - 21:43 | 07:10 - 22:09 |
1 Tháng năm | 08:23 - 14:39 - 20:56 | 08:01 - 21:18 | 07:35 - 21:44 | 07:09 - 22:10 |
2 Tháng năm | 08:22 - 14:39 - 20:56 | 08:00 - 21:18 | 07:35 - 21:44 | 07:09 - 22:10 |
gần đó Diatiféré
trang Diatiféré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Diatiféré /5 (2021-09-21 08:21:33) |