Quản trị Konindou
Mã Konindou | 050 |
---|
Địa lý Konindou
địa lý tọa độ Konindou | Vĩ độ: 10.7, kinh độ: -10.85 10° 42′ 0″ Bắc, 10° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Konindou | 461 m |
khí hậu Konindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Konindou
Bản đồ và kế hoạch Konindou
khu vực Konindou
Giờ địa phương Konindou | |
---|---|
Múi giờ Konindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Konindou
Minh và hoàng hôn Konindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng sáu | 08:24 - 14:47 - 21:09 | 08:01 - 21:32 | 07:34 - 21:59 | 07:07 - 22:27 |
1 Tháng bảy | 08:25 - 14:47 - 21:09 | 08:02 - 21:32 | 07:35 - 21:59 | 07:07 - 22:27 |
2 Tháng bảy | 08:25 - 14:47 - 21:09 | 08:02 - 21:32 | 07:35 - 21:59 | 07:07 - 22:27 |
3 Tháng bảy | 08:25 - 14:47 - 21:09 | 08:02 - 21:32 | 07:35 - 21:59 | 07:08 - 22:27 |
4 Tháng bảy | 08:25 - 14:47 - 21:09 | 08:02 - 21:32 | 07:35 - 21:59 | 07:08 - 22:27 |
5 Tháng bảy | 08:26 - 14:48 - 21:09 | 08:03 - 21:32 | 07:36 - 21:59 | 07:08 - 22:27 |
6 Tháng bảy | 08:26 - 14:48 - 21:10 | 08:03 - 21:32 | 07:36 - 22:00 | 07:09 - 22:27 |
gần đó Konindou
trang Konindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Konindou /5 (2021-09-21 08:02:45) |