Quản trị Konindou
Mã Konindou | 050 |
---|
Địa lý Konindou
địa lý tọa độ Konindou | Vĩ độ: 10.7, kinh độ: -10.85 10° 42′ 0″ Bắc, 10° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Konindou | 461 m |
khí hậu Konindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Konindou
Bản đồ và kế hoạch Konindou
khu vực Konindou
Giờ địa phương Konindou | |
---|---|
Múi giờ Konindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Konindou
Minh và hoàng hôn Konindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng ba | 07:43 - 13:48 - 19:54 | 07:22 - 20:15 | 06:58 - 20:39 | 06:33 - 21:04 |
27 Tháng ba | 07:43 - 13:48 - 19:54 | 07:22 - 20:15 | 06:57 - 20:39 | 06:33 - 21:04 |
28 Tháng ba | 07:42 - 13:48 - 19:54 | 07:21 - 20:15 | 06:56 - 20:39 | 06:32 - 21:04 |
29 Tháng ba | 07:41 - 13:48 - 19:54 | 07:20 - 20:15 | 06:56 - 20:39 | 06:31 - 21:04 |
30 Tháng ba | 08:41 - 14:47 - 20:54 | 08:20 - 21:15 | 07:55 - 21:39 | 07:31 - 22:04 |
31 Tháng ba | 08:40 - 14:47 - 20:54 | 08:19 - 21:15 | 07:55 - 21:39 | 07:30 - 22:04 |
1 Tháng tư | 08:40 - 14:47 - 20:54 | 08:19 - 21:15 | 07:54 - 21:39 | 07:29 - 22:04 |
gần đó Konindou
trang Konindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Konindou /5 (2021-09-21 08:02:45) |