Quản trị Konindou
Mã Konindou | 050 |
---|
Địa lý Konindou
địa lý tọa độ Konindou | Vĩ độ: 10.7, kinh độ: -10.85 10° 42′ 0″ Bắc, 10° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Konindou | 461 m |
khí hậu Konindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Konindou
Bản đồ và kế hoạch Konindou
khu vực Konindou
Giờ địa phương Konindou | |
---|---|
Múi giờ Konindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Konindou
Minh và hoàng hôn Konindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:26 - 14:41 - 20:55 | 08:05 - 21:16 | 07:39 - 21:42 | 07:14 - 22:08 |
27 Tháng tư | 08:26 - 14:40 - 20:55 | 08:04 - 21:17 | 07:39 - 21:42 | 07:13 - 22:08 |
28 Tháng tư | 08:26 - 14:40 - 20:55 | 08:04 - 21:17 | 07:38 - 21:42 | 07:13 - 22:08 |
29 Tháng tư | 08:25 - 14:40 - 20:55 | 08:03 - 21:17 | 07:38 - 21:42 | 07:12 - 22:08 |
30 Tháng tư | 08:25 - 14:40 - 20:55 | 08:03 - 21:17 | 07:37 - 21:43 | 07:12 - 22:08 |
1 Tháng năm | 08:24 - 14:40 - 20:55 | 08:03 - 21:17 | 07:37 - 21:43 | 07:11 - 22:09 |
2 Tháng năm | 08:24 - 14:40 - 20:56 | 08:02 - 21:17 | 07:37 - 21:43 | 07:11 - 22:09 |
gần đó Konindou
trang Konindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Konindou /5 (2021-09-21 08:02:45) |