Quản trị Kindoye
Mã Kindoye | 049 |
---|
Địa lý Kindoye
địa lý tọa độ Kindoye | Vĩ độ: 10.5667, kinh độ: -11.35 10° 34′ 0″ Bắc, 11° 21′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kindoye | 778 m |
khí hậu Kindoye | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kindoye
Bản đồ và kế hoạch Kindoye
khu vực Kindoye
Giờ địa phương Kindoye | |
---|---|
Múi giờ Kindoye | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kindoye
Minh và hoàng hôn Kindoye
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng sáu | 08:27 - 14:49 - 21:11 | 08:04 - 21:34 | 07:37 - 22:01 | 07:09 - 22:28 |
1 Tháng bảy | 08:27 - 14:49 - 21:11 | 08:04 - 21:34 | 07:37 - 22:01 | 07:09 - 22:28 |
2 Tháng bảy | 08:27 - 14:49 - 21:11 | 08:04 - 21:34 | 07:37 - 22:01 | 07:10 - 22:29 |
3 Tháng bảy | 08:27 - 14:49 - 21:11 | 08:04 - 21:34 | 07:37 - 22:01 | 07:10 - 22:29 |
4 Tháng bảy | 08:28 - 14:49 - 21:11 | 08:05 - 21:34 | 07:38 - 22:01 | 07:10 - 22:29 |
5 Tháng bảy | 08:28 - 14:50 - 21:11 | 08:05 - 21:34 | 07:38 - 22:01 | 07:11 - 22:29 |
6 Tháng bảy | 08:28 - 14:50 - 21:11 | 08:05 - 21:34 | 07:38 - 22:01 | 07:11 - 22:29 |
gần đó Kindoye
trang Kindoye
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kindoye /5 (2021-09-21 07:52:40) |