Quản trị Guingan
Mã Guingan | 031 |
---|
Địa lý Guingan
địa lý tọa độ Guingan | Vĩ độ: 12.3833, kinh độ: -12.9333 12° 22′ 60″ Bắc, 12° 55′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Guingan | 136 m |
khí hậu Guingan | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Guingan
Bản đồ và kế hoạch Guingan
thành phố lân cận và các làng Guingan
Termesse 17.9 km |
khu vực Guingan
Giờ địa phương Guingan | |
---|---|
Múi giờ Guingan | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guingan
Minh và hoàng hôn Guingan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:33 - 14:49 - 21:05 | 08:11 - 21:27 | 07:46 - 21:52 | 07:20 - 22:18 |
27 Tháng tư | 08:33 - 14:49 - 21:05 | 08:11 - 21:27 | 07:45 - 21:53 | 07:19 - 22:18 |
28 Tháng tư | 08:32 - 14:49 - 21:05 | 08:10 - 21:27 | 07:45 - 21:53 | 07:19 - 22:19 |
29 Tháng tư | 08:32 - 14:49 - 21:05 | 08:10 - 21:27 | 07:44 - 21:53 | 07:18 - 22:19 |
30 Tháng tư | 08:31 - 14:48 - 21:06 | 08:09 - 21:27 | 07:44 - 21:53 | 07:17 - 22:19 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:48 - 21:06 | 08:09 - 21:28 | 07:43 - 21:54 | 07:17 - 22:20 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:48 - 21:06 | 08:08 - 21:28 | 07:43 - 21:54 | 07:16 - 22:20 |
gần đó Guingan
trang Guingan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guingan /5 (2021-09-21 08:02:43) |