Quản trị Kanfarandé
Mã Kanfarandé | 013 |
---|
Nhân khẩu học Kanfarandé
Số dân Kanfarandé | 17.891 dân |
---|
Địa lý Kanfarandé
địa lý tọa độ Kanfarandé | Vĩ độ: 10.8333, kinh độ: -14.55 10° 49′ 60″ Bắc, 14° 33′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Kanfarandé | 25 m |
khí hậu Kanfarandé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kanfarandé
Bản đồ và kế hoạch Kanfarandé
thành phố lân cận và các làng Kanfarandé
Kolaboui 16.5 km |
khu vực Kanfarandé
Giờ địa phương Kanfarandé | |
---|---|
Múi giờ Kanfarandé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kanfarandé
Minh và hoàng hôn Kanfarandé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng sáu | 08:37 - 14:59 - 21:22 | 08:14 - 21:45 | 07:46 - 22:13 | 07:19 - 22:40 |
21 Tháng sáu | 08:37 - 15:00 - 21:22 | 08:14 - 21:46 | 07:47 - 22:13 | 07:19 - 22:40 |
22 Tháng sáu | 08:37 - 15:00 - 21:23 | 08:14 - 21:46 | 07:47 - 22:13 | 07:19 - 22:41 |
23 Tháng sáu | 08:37 - 15:00 - 21:23 | 08:14 - 21:46 | 07:47 - 22:13 | 07:19 - 22:41 |
24 Tháng sáu | 08:38 - 15:00 - 21:23 | 08:14 - 21:46 | 07:47 - 22:13 | 07:20 - 22:41 |
25 Tháng sáu | 08:38 - 15:00 - 21:23 | 08:15 - 21:46 | 07:47 - 22:14 | 07:20 - 22:41 |
26 Tháng sáu | 08:38 - 15:01 - 21:23 | 08:15 - 21:46 | 07:48 - 22:14 | 07:20 - 22:41 |
gần đó Kanfarandé
trang Kanfarandé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kanfarandé /5 (2021-09-21 07:52:31) |