Quản trị Lisso
Mã Lisso | 005 |
---|
Địa lý Lisso
địa lý tọa độ Lisso | Vĩ độ: 10, kinh độ: -13.75 10° 0′ 0″ Bắc, 13° 45′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Lisso | 37 m |
khí hậu Lisso | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Lisso
Bản đồ và kế hoạch Lisso
thành phố lân cận và các làng Lisso
Koba-Tatema 17.4 km |
khu vực Lisso
Giờ địa phương Lisso | |
---|---|
Múi giờ Lisso | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lisso
Minh và hoàng hôn Lisso
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:39 - 14:52 - 21:06 | 08:17 - 21:27 | 07:52 - 21:53 | 07:26 - 22:18 |
27 Tháng tư | 08:38 - 14:52 - 21:06 | 08:17 - 21:27 | 07:51 - 21:53 | 07:26 - 22:18 |
28 Tháng tư | 08:38 - 14:52 - 21:06 | 08:16 - 21:28 | 07:51 - 21:53 | 07:25 - 22:19 |
29 Tháng tư | 08:38 - 14:52 - 21:06 | 08:16 - 21:28 | 07:50 - 21:53 | 07:25 - 22:19 |
30 Tháng tư | 08:37 - 14:52 - 21:06 | 08:15 - 21:28 | 07:50 - 21:53 | 07:24 - 22:19 |
1 Tháng năm | 08:37 - 14:52 - 21:06 | 08:15 - 21:28 | 07:50 - 21:54 | 07:24 - 22:19 |
2 Tháng năm | 08:37 - 14:51 - 21:06 | 08:15 - 21:28 | 07:49 - 21:54 | 07:23 - 22:20 |
gần đó Lisso
trang Lisso
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lisso /5 (2021-09-21 07:52:29) |