Quản trị Diatiféré
Mã Diatiféré | 054 |
---|
Địa lý Diatiféré
địa lý tọa độ Diatiféré | Vĩ độ: 11.6833, kinh độ: -10.7167 11° 40′ 60″ Bắc, 10° 43′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Diatiféré | 392 m |
khí hậu Diatiféré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Diatiféré
Bản đồ và kế hoạch Diatiféré
khu vực Diatiféré
Giờ địa phương Diatiféré | |
---|---|
Múi giờ Diatiféré | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Diatiféré
Minh và hoàng hôn Diatiféré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng sáu | 08:22 - 14:46 - 21:10 | 07:58 - 21:33 | 07:31 - 22:00 | 07:03 - 22:28 |
29 Tháng sáu | 08:22 - 14:46 - 21:10 | 07:59 - 21:33 | 07:31 - 22:00 | 07:04 - 22:28 |
30 Tháng sáu | 08:22 - 14:46 - 21:10 | 07:59 - 21:33 | 07:32 - 22:01 | 07:04 - 22:28 |
1 Tháng bảy | 08:22 - 14:46 - 21:10 | 07:59 - 21:33 | 07:32 - 22:01 | 07:04 - 22:28 |
2 Tháng bảy | 08:23 - 14:47 - 21:10 | 08:00 - 21:34 | 07:32 - 22:01 | 07:05 - 22:29 |
3 Tháng bảy | 08:23 - 14:47 - 21:11 | 08:00 - 21:34 | 07:33 - 22:01 | 07:05 - 22:29 |
4 Tháng bảy | 08:23 - 14:47 - 21:11 | 08:00 - 21:34 | 07:33 - 22:01 | 07:05 - 22:29 |
gần đó Diatiféré
trang Diatiféré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Diatiféré /5 (2021-09-21 08:21:33) |